Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “Old war-horse” Tìm theo Từ | Cụm từ (9.574) | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ

  • phiếu công trái, state loan bond holder, người có phiếu công trái
  • Thành Ngữ:, to hold one's tongue, nín lặng, không nói gì
  • Thành Ngữ:, to hold one's own, own
  • / ´sɔldərə /, Kỹ thuật chung: máy hàn, mỏ hàn, thợ hàn,
  • Thành Ngữ:, to hold someone dear, yêu mến ai, yêu quý ai
  • Thành Ngữ:, cold on the chest, cảm ho
  • Thành Ngữ:, hold on !, (thông t?c) ng?ng!
  • Thành Ngữ:, to throw cold water on, water
  • Thành Ngữ:, a load of old rubbish, chuyện nhảm nhí, chuyện tào lao
  • Thành Ngữ:, no fool like an old fool, già còn chơi trống bổi
  • sự rỡ khuôn, demolding, sự tháo khuôn,
  • khí lạnh, cold gas system, hệ thống có khí lạnh
  • Thành Ngữ:, to leave go, o leave hold of
  • Thành Ngữ:, silence is golden, im lặng là thượng sách, im lặng là vàng
  • đồng bộ nhiễm sắc thể autoploldy,
  • lớp phủ khuôn, powder mold coating, lớp phủ khuôn bằng bột
  • đỡ, Thành Ngữ:, to hold up, dua lên, gio lên
  • Thành Ngữ:, to kill the goose that lays the golden egg, tham lợi trước mắt
  • Thành Ngữ:, cold steel, gươm kiếm
  • Thành Ngữ:, of old, ngày xưa
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top