Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “Oldum” Tìm theo Từ | Cụm từ (161) | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ

  • môđum điều khiển hệ thống âm thanh,
  • Nghĩa chuyên nghành: planned target volume\nthể tích bia lập kế hoạch,
  • khởi động tập, direct access volume initialization, khởi động tập trực truy
  • thiết bị trên quỹ đạo của columbia,
  • khớp oldman,
  • / ˈgæŋstər /, Danh từ: kẻ cướp, găngxtơ, Từ đồng nghĩa: noun, bandit , bruiser , criminal , crook , dealer , desperado , goon * , hit person , hood , hoodlum , hooligan...
  • danh từ, nhà hoạ sĩ bậc thầy; thợ thủ công trứ danh; danh sư, bức hoạ của một hoạ sĩ bậc thầy, i had an old-master, tôi có một bức hoạ của một hoạ sĩ bậc thầy
  • / ¸petrə´leitəm /, như petroleum jelly, Hóa học & vật liệu: mỡ (làm từ dầu hỏa) để bôi trơn, sản phẩm chứa parafin, vazơlin vàng, Kỹ thuật chung:...
  • Danh từ, số nhiều .cineraria: nơi để lư đựng tro hoả táng, Từ đồng nghĩa: noun, catacomb , crypt , mausoleum...
  • Danh từ: Ông nhà tôi, ông già tôi, how's your old-man these days ?, dạo này ông xã nhà chị có khoẻ không?,
  • / kə´lʌmbait /, Danh từ: (hoá học) columbit, Địa chất: culumbit, niobit,
  • cột có khớp, hinged column base, đế cột (có) khớp
  • môđum độ kiềm,
  • đầu hình nấm, mushroom head column, cột có đầu hình nấm, mushroom-head bolt, bulông đầu hình nấm
  • cột hình hộp, cột hình hộp, box-column drilling machine, máy khoan dạng cột hình hộp
  • variable air volume system,
  • mômen quán tính ly tâm, centrifugal moment of inertia of volume, mômen quán tính ly tâm của thể tích
  • mômen quán tính ly tâm, centrifugal moment of inertia of volume, mômen quán tính ly tâm của thể tích
  • Thành Ngữ:, advertisement column, cột quảng cáo, mục quảng cáo
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top