Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “Oldum” Tìm theo Từ | Cụm từ (161) | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ

  • năng suất hút, volumetric suction capacity, năng suất hút thể tích
  • dung lượng, dung tích, volume-capacity ratio, hệ số thể tích-dung lượng
  • hệ số cấp, hiệu suất thể tích, overall actual volumetric efficiency, hiệu suất thể tích thực chung
  • / ´prigiʃ /, Tính từ: lên mặt ta đây, làm ra vẻ đạo đức; hợm, làm bộ, khinh khỉnh, Từ đồng nghĩa: adjective, bluenosed , old-maidish , precise , prim...
  • / ´ouliəm /, Danh từ: oleum. axit sunfuaric bốc khói, Hóa học & vật liệu: axit sunfuric bốc khói, Y học: axit sunfuaric bốc...
  • động cơ chạy dầu (điêzen), động cơ dầu nặng, động cơ (dùng) dầu, động cơ dầu, động cơ điêzen, động cơ dầu, high speed oil engine, động cơ dầu tốc độ cao, petroleum oil engine, động cơ dầu lửa,...
  • cột cất phân đoạn, thiết bị ngưng hồi lưu, bulb fractionating column, cột cất phân đoạn có chóp
  • viết tắt, làn sóng phục vụ quảng đại quần chúng ( citizens' band), columbi,
  • lực nhớt, viscous force per unit volume, lực nhớt trên thể tích đơn vị
  • lưu lượng theo thể tích, total volumetric flow, tổng lưu lượng theo thể tích
  • doanh số, sales volume variance, số chênh lệch của khối lượng doanh số
  • Thành Ngữ:, afford me the hospitality of your columns, đề nghị quý báo cho đăng thư của tôi
  • / dʌmps /, Danh từ số nhiều: sự buồn nản, sự buồn chán, Từ đồng nghĩa: noun, to be in the dumps, buồn chán, blahs , blues * , bummer , cheerlessness , doldrums...
  • / ˌkɒləmˈbɛəriəm /, danh từ, số nhiều columbaria, nhà để tro hoả táng, chuồng bồ câu,
  • nhãn cột, select the column label, chọn nhãn cột
  • / ´mɔ:nfulnis /, danh từ, tính chất buồn rầu, tính chất ảm đạm; sự tang tóc, sự thê lương, Từ đồng nghĩa: noun, blues , dejection , depression , despondence , despondency , doldrums ,...
  • lưu lượng không khí, air volume flow rate, lưu lượng không khí theo thể tích
  • / ´glʌmnis /, danh từ, vẻ ủ rũ, vẻ buồn bã, vẻ rầu rĩ, vẻ cau có, vẻ nhăn nhó, Từ đồng nghĩa: noun, blues , dejection , depression , despondence , despondency , doldrums , dolefulness...
  • Thành Ngữ:, to speak ( tell , express ) volumes for, nói lên một cách hùng hồn, chứng minh một cách hùng hồn
  • / ¸frækʃə´neiʃən /, Kỹ thuật chung: cất phân đoạn, fractionation column, cột cất phân đoạn
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top