Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “Ouv”r ju z” Tìm theo Từ | Cụm từ (13.743) | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ

  • / iks´kju:zətəri /, tính từ, Để xin lỗi, để cáo lỗi, Để bào chữa,
  • / və:´nækjulə¸rizəm /, danh từ, thổ ngữ, từ địa phương, thành ngữ địa phương,
  • / ¸poukoukju´ræntizəm /, danh từ, tính thản nhiên, tính thờ ơ, tính hờ hững,
  • / ri´fju:zəbl /, tính từ, có thể từ chối được, có thể khước từ,
  • / mə¸kjuəriəlai´zeiʃən /, Y học: liệu trình thủy ngân, sự ngấm thủy ngân,
  • / juri:s /, enzyme xúc tác thủy phân urê thành amonia và carbon dioxide,
  • / mi´dju:zə /, Danh từ, số nhiều là .medusae: (động vật học) con sứa,
  • / trænz´vælju: /, Động từ, Đánh giá lại (bằng cách gạt bỏ giá trị cũ),
  • / kwa:´fjuə /, Danh từ: kiểu tóc, Từ đồng nghĩa: noun, afro , beehive , blow dry , braids , corn rows , crew cut , da , dreadlocks , dreads , flip , fuzz cut , hair , hair-comb...
  • / ¸juərə´pi:ə¸naiz /, Ngoại động từ: Âu hoá, Kinh tế: âu hóa,
  • / ¸nju:miz´mætik /, Tính từ: (thuộc) tiền, (thuộc) việc nghiên cứu tiền đúc,
  • / ¸ju:niənai´zeiʃən /, như unionisation, Kinh tế: sự tổ chức thành công đoàn,
  • / ´ænjuə¸rizəm /, danh từ, (y học) chứng phình mạch, sự phình to khác thường,
  • / pri'zju:məbli /, Phó từ: có thể đoán chừng; có thể được; có lẽ,
  • / ,pɔ:tju'gi:z /, Tính từ: (thuộc) bồ-đào-nha, Danh từ: người bồ-đào-nha, tiếng bồ-đào-nha,
  • / ¸iniks¸kju:zə´biliti /, danh từ, tính không tha thứ được, tính không bào chữa được,
  • / ´sɔljubi¸laiz /, Ngoại động từ: làm hoà tan, Kinh tế: hòa tan,
  • / i´kju:mə¸nizəm /, danh từ, chủ trương chung của thiên chúa giáo toàn thế giới,
  • / ´pju:dʒi¸lizəm /, Danh từ: môn quyền anh chuyên nghiệp; thuật đấu quyền anh,
  • / ʌn´fju:zd /, tính từ, không có cầu chì, không có ngòi, không có kíp,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
  • 22/05/24 02:10:33
    Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;
    Cảm ơn cả nhà rất nhiều!
    bolttuthan đã thích điều này
    • rungvn
      0 · 03/06/24 01:20:04
  • 01/02/24 09:10:20
    Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉ
    Huy Quang, Bear Yoopies2 người khác đã thích điều này
    Xem thêm 3 bình luận
    • Ngocmai94ent
      1 · 24/04/24 08:11:15
    • Thienn89_tender
      0 · 26/05/24 10:27:33
  • 26/12/23 03:32:46
    Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
    Tây Tây, Huy Quang1 người khác đã thích điều này
    Xem thêm 2 bình luận
  • 05/01/24 12:56:26
    Hế lô thần dân cũ của R
    hanhdang đã thích điều này
    Xem thêm 7 bình luận
    • Mèo Méo Meo
      0 · 15/01/24 09:06:03
      4 câu trả lời trước
      • Mèo Méo Meo
        Trả lời · 1 · 19/01/24 11:34:27
    • Bear Yoopies
      0 · 20/01/24 09:12:20
  • 19/08/23 05:15:59
    Thất nghiệp rồi ai có gì cho em làm với không
    • Bói Bói
      0 · 05/09/23 09:19:35
      4 câu trả lời trước
      • bear.bear
        Trả lời · 03/01/24 09:52:18
    • Huy Quang
      0 · 15/09/23 09:01:56
      2 câu trả lời trước
      • bear.bear
        Trả lời · 03/01/24 09:46:42
Loading...
Top