Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “Pack away” Tìm theo Từ | Cụm từ (4.410) | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ

  • packê thủy tinh,
  • mặt sàn packê,
  • ngôn ngữ đồ họa của hewlett packard,
  • thanh công cụ của hewlett packard (gpib),
  • gỗ lát, ván packe, ván lát sàn,
  • packê dùng tạm (để ngăn nước ở ống bơm khai thác),
  • công tác đóng ván lát, công tác packê,
  • ván packe, tấm lát sàn, ván lát sàn,
  • hình thái cấu tạo các phó từ gốc tính từ và danh từ chỉ cách thức hành động; phương hướng và vị trí, broadways, theo chiều rộng, chiều ngang, longways, theo...
  • đồ họa của hewlett packard,
  • sàn gỗ miếng, sàn packe,
  • đinh đóng ván lát sàn, đinh đóng sàn packê,
  • packê ống chống,
  • packê chữ chi,
  • packê ống chống,
  • / 'bʌndl /, Danh từ: bó, bọc, gói, Động từ: ( + up) bọc lại, gói lại, bó lại, ( + into) nhét vào, ấn vội, ấn bừa, ( + off, away) gửi đi vội, đưa...
  • Danh từ: hộp đựng quà ( (cũng) gift pack),
  • ngôn ngữ điều khiển máy vẽ (plotter) của hewlett packard,
  • sàn packe ghép hình,
  • packê ống sản xuất,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top