Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “Paddling” Tìm theo Từ | Cụm từ (283) | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ

  • / 'pædiη /, Danh từ: sự đệm, sự lót, sự độn, vật đệm, vật lót, vật độn, tư liệu không cần thiết (câu, sách, bài tiểu luận...), Xây dựng:...
  • danh từ, bể nước nông để trẻ con có thể lội, (từ mỹ, nghĩa mỹ) như wading pool,
  • / ´fidliη /, Tính từ: nhỏ mọn, tầm phào, Đáng bực mình, khó ưa,
  • / ´hændliη /, Danh từ: cách trình bày, diễn xuất (tác phẩm (sân khấu)), tội chứa chấp hàng ăn cắp, quá trình tiến hành công việc mua bán (đóng gói đưa lên tàu cho người...
  • / ´ridliη /, Danh từ: sự sàng, ( số nhiều) sạn trấu sàng ra, Tính từ: bí ẩn, khó hiểu, khó đoán, Kinh tế: sạn, sự...
  • / 'dændliɳ /, xem dandle,
  • / 'dɔ:dliɳ /, xem dawdle,
  • / ´midliη /, Tính từ: trung bình, vừa phải, bậc trung, (thông tục) khá khoẻ mạnh, Kinh tế: bậc trung, cấp hai, hạng hai, hệ thống nghiền, tấm,
  • khung nhựa (gắn tableau), sự ghép tấm,
  • / 'wɔdiη /, Danh từ: sự chèn: đồ chèn, đồ độn (bông, len..), sự lót: đồ lót (bông, len..), Dệt may: sự nhồi bông, Xây...
  • Danh từ: (kỹ thuật) lò luyện putlinh (gang thành sắt), lò khuấy luyện,
  • làm đệm khí, việc bơm khí khô vào bình chứa để hút ẩm hoặc ép khí hóa lỏng, chẳng hạn như đẩy khí clo ra khỏi bình chứa.
  • sự tăng vốn không thực,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top