Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “Pawned” Tìm theo Từ | Cụm từ (1.232) | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ

  • Idioms: to be ordained, thụ giới, thụ phong
  • panen sàn dầm, panen sàn sườn,
  • ống xoắn pa-nen sưởi,
  • nhánh cụt pawsey (anten),
  • panen (hình) răng cưa, panen uốn nếp,
  • Tính từ: Ăn sâu, thâm căn cố đế, an engrained habit, một thói quen ăn sâu
  • / pæn´di:ən /, tính từ, (thuộc) thần pan (thần đồng quê hy lạp), pandean pipe (như) pan-pipe,
  • sự tăng trị tự nhiên, unearned increment of land, sự tăng trị tự nhiên của đất đai
  • Thành Ngữ:, to be chained to the oar, bị bắt và làm việc nặng và lâu
  • Idioms: to be forewarned is to be forearmed, Được báo trước là đã chuẩn bị trước
  • Từ đồng nghĩa: adjective, marked up , heightened , elevated , expanded , added on , enlarged
  • phòng cắt (kính, pa-nen, băng...)
  • trần gỗ chia thành pa-nen,
  • đèn (chiếu sáng) khẩn cấp, self-contained emergency luminaire, đèn (chiếu sáng) khẩn cấp độc lập
  • cửa sổ kính, stained glass window, cửa sổ kính màu
  • panen đúc sẵn, panen lắp ghép, tấm lắp ghép,
  • Tính từ: ngu ngốc, đần độn, ' fe›”'peitid feather-brained, fe›”'brei
  • panen (tường) vệ sinh-kỹ thuật, panen tường có ống chôn,
  • panen dày, panen nặng,
  • Thành Ngữ:, like a drowned rat, drown
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top