Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “Phoned” Tìm theo Từ | Cụm từ (1.853) | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ

  • / fou´netisist /, như phonetician,
  • điện thoại cầm tay, điện thoại di động, improved mobile telephone service (imts), dịch vụ điện thoại di động cải tiến, mobile telephone exchange (mtx), tổng đài điện thoại di động, mobile telephone service, dịch...
  • viết tắt, hội ngữ âm quốc tế ( international phonetic alphabet association)),
  • Thành Ngữ:, ( be ) on the phone, đang nói chuyện điện thoại
  • / ´founi:m /, Danh từ: Âm vị, Ngôn ngữ học: Âm vị, english has 24 consonant phonemes, tiếng anh có 24 âm vị phụ âm
  • / 'founi /, như phoney, Từ đồng nghĩa: adjective, noun, Từ trái nghĩa: adjective, affected , artificial , assumed , bogus , counterfeit , forged , imitation , pseudo , put-on...
  • máy quay đĩa, máy quay đĩa hát, Từ đồng nghĩa: noun, audio sound system , gramophone , hi-fi , high-fidelity system , phonograph , sound system , stereo , stereo set , victrola
  • Danh từ; số nhiều keeshonded, keeshonds: loại chó nhỏ lông dày (mặt và đầu giống (như) chó sói, tai nhỏ nhọn),
  • mạch điện thoại, international telephone circuit, mạch điện thoại quốc tế, local telephone circuit (ltc), mạch điện thoại nội hạt, local telephone circuit-ltc, mạch điện thoại nội hạt, terrestrial telephone circuit,...
  • máy điện thoại, key telephone set, máy điện thoại bấm phím, local-battery telephone set, máy điện thoại có pin riêng, magneto telephone set, máy điện thoại dùng manheto, magneto telephone set, máy điện thoại từ thạch,...
  • hệ thống điện thoại, army telephone system, hệ thống điện thoại quân đội, automatic coin telephone system (acts), hệ thống điện thoại bỏ tiền tự động, customer telephone system (cts), hệ thống điện thoại...
  • hệ thống điện thoại, mạng thoại, mạng điện thoại, asynchronous telephone network, mạng điện thoại không đồng bộ, digital telephone network (dtn), mạng điện thoại số, general switched telephone network, mạng...
  • dịch vụ điện thoại, mobile telephone service, dịch vụ điện thoại di động, plain old telephone service (pots), dịch vụ điện thoại cũ, public mobile telephone service (pmts), dịch vụ điện thoại di động công cộng,...
  • cuộn dây cảm ứng, cuộn cảm, telephone induction coil, cuộn cảm ứng điện thoai, telephone induction coil, cuộn cảm ứng điện thoại
  • cáp điện thoại, đuờng dây điện thoại, đường dây điện thoại, đường điện thoại, đường dây điện thoại, international telephone line, đường dây điện thoại quốc tế, coin-operated telephone line, đường...
  • Phó từ: (thuộc) xà phòng; giống xà phòng, có nhiều xà phòng, đầy xà phòng; có mùi xà phòng; có thấm xà phòng, bợ đỡ; thớ lợ;...
  • / ´soupi /, Tính từ: (thuộc) xà phòng; giống xà phòng, có nhiều xà phòng, đầy xà phòng; có mùi xà phòng; có thấm xà phòng, bợ đỡ; thớ lợ; xun xoe; thơn thớt (quá bận tâm...
  • photphoseđerit,
  • / ´telefoun /, Danh từ: (viết tắt) tel dây nói, điện thoại (như) phone, máy điện thoại, hệ thống điện thoại, mạng điện thoại, Ngoại động từ:...
  • / dis´tenʃən /, Danh từ: sự làm sưng phồng; sự làm căng phồng; sự sưng phồng; sự căng phồng, Kỹ thuật chung: căng phồng,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top