Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “Pow-wow” Tìm theo Từ | Cụm từ (1.646) | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ

  • như slow-worm,
  • Danh từ: (như) slow-worm,
  • đi-ốt công suất, công suất, low-power diode, đi-ốt công suất thấp, low-power diode, đi-ốt công suất thấp
  • laze đơn tần, low-power single-frequency laser, laze đơn tần công suất thấp
  • trạm truyền hình, đài truyền hình, automated television station, đài truyền hình tự động, low-power television station, đài truyền hình công suất thấp
  • Thành Ngữ:, to give sb the low-down on sth, nói cho ai biết sự thật về điều gì
  • đi-ốt laze, injection laser diode, đi-ốt laze phun, injection laser diode (ild), đi-ốt laze kiểu phun, injection laser diode (ild), đi-ốt laze phun, low-power laser diode, đi-ốt laze công suất thấp, threshold current laser diode,...
  • hợp đồng "chỉ ràng buộc danh dự", contract of hire of labour and services, hợp đồng thuê lao động và dịch vụ, contract on the transfer of know-how, hợp đồng chuyển giao bí quyết kỹ thuật, effective term of a signed...
  • / ´fræηk¸fə:tə /, Kinh tế: dồi, xúc xích, Từ đồng nghĩa: noun, bowwow , coney island , dog * , footlong , frank , hot dog , link , weenie , wiener , wienerwurst
  • / ´bau´wau /, Danh từ: chó, Thán từ: gâu gâu (tiếng chó sủa),
  • Danh từ: sự om sòm, sự ồn ào, sự huyên náo,
  • ,
  • / pau /, viết tắt, tù binh ( prisoner of war),
  • / wau /, Danh từ: thành công rất lớn, thành tựu không chê được, Thán từ: (thông tục) ôi chao!, chà! (dùng để biểu lộ sự ngạc nhiên hoặc thán...
  • Danh từ: (y học) đậu bò, ngưu đậu,
  • Thành Ngữ:, now ..., now ..., khi thì..., khi thì.....
  • /baʊ/ hoặc /boʊ/, Danh từ: cái cung, vĩ (viôlông), cầu vồng, cái nơ con bướm, cốt yên ngựa ((cũng) saddle), (điện học) cần lấy điện (xe điện...), (kiến trúc) vòm, Ngoại...
  • / nau /, Phó từ: bây giờ, lúc này, giờ đây, hiện nay, ngày nay, ngay bây giờ, ngay tức khắc, lập tức, lúc ấy, lúc đó, lúc bấy giờ (trong lúc kể chuyện), trong tình trạng đó,...
  • bò cái, bò sữa, a milk the cow
  • / rou /, Danh từ: hàng, dây, dãy nhà phố, hàng ghế (trong rạp hát...), hàng cây, luống (trong vườn), Danh từ: cuộc đi chơi bằng thuyền; thời gian chèo...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top