Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “Predicates” Tìm theo Từ | Cụm từ (26) | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ

  • phép tính vị ngữ, high predicate calculus, phép tính vị ngữ cấp cao, restricted predicate calculus, phép tính vị ngữ hẹp
  • / pri´dikətiv /, Tính từ: xác nhận, khẳng định, (ngôn ngữ học) (thuộc) vị ngữ, predicative adjective, tính từ vị ngữ
  • Danh từ: (ngôn ngữ) những thành tố trực tiếp, subject and predicate are the immediate constituents of a setence, chủ ngữ và vị ngữ là những thành tố trực tiếp của một câu
  • / ´predi¸keit /, Danh từ: (ngôn ngữ học) vị ngữ, (triết học) điều đã được xác nhận, điều khẳng định, tính chất, thuộc tính, Ngoại động từ:...
  • tiền đề lớn,
  • Danh từ: (ngôn ngữ học) danh từ làm vị ngữ,
  • tiền đề nhỏ,
  • vị ngữ số,
  • vị ngữ bộ phận,
  • vị ngữ quy nạp,
  • biến vị ngữ,
  • tiền bảo hiểm,
  • độ tin cậy dự đoán,
  • dự báo,
  • phép tính vị ngữ hẹp,
  • lôgic vị ngữ,
  • phi tổn dự toán,
  • trị số dự báo, giá trị dự đoán, giá trị dự đoán,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top