Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “Privileged information” Tìm theo Từ | Cụm từ (1.425) | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ

  • / ,infə'meinʃənl /, Tính từ: (thuộc) sự truyền tin, (thuộc) sự thông tin, có tin tức, có tính chất tài liệu, Kinh tế: cung cấp tin tức, cung cấp tư...
  • tư liệu bổ sung,
  • thông tin tức thời, tin tức hiện hành, tình hình giá cả hiện hành,
  • thông tin kinh tế, thông tin kinh tế,
  • vùi thông tin,
  • thông tin theo kênh,
  • thông tin màu,
  • thông tin liên tục,
  • thông tin đã chế biến,
  • thông tin đồ hình,
  • thông tin,
  • thiết bị tin học,
  • sổ điều tra tín dụng,
  • gian thông tin (hội chợ),
  • sóng mạng thông tin, vận tải thông tin, bộ chuyển tải tin, thiết bị chuyển tải tin,
  • môi trường tải thông tin,
  • bàn thông tin, quầy thông tin, bàn hướng dẫn,
  • trường thông tin,
  • tệp tin,
  • sự xử lý thông tin, xử lý thông tin,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top