Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “Pups” Tìm theo Từ | Cụm từ (298) | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ

  • / ´pju:pə /, Danh từ, số nhiều pupas, .pupae: (động vật học) con nhộng, Kinh tế: con nhộng, nhộng bọc, Từ đồng nghĩa:...
  • nguồn cấp điện liên tục, uninterruptible power supply (b71ups), nguồn cấp điện liên tục-ups
  • Danh từ số nhiều của .pupa: như pupa,
  • / pʌp /, Danh từ: chó con (như) puppy; con của một số động vật (rái cá, hải cẩu..), gã thanh niên huênh hoang, gã thanh niên hỗn láo (như) puppy, Ngoại động...
  • như pupilise,
  • nguồn cấp điện liên tục-ups,
  • / twə:p /, như twirp, Từ đồng nghĩa: noun, pup , puppy
  • bilipupurin,
  • tiết diện cuộn pupin, tiết diện tải,
  • như pupilise,
  • như pupillise,
  • cáp có gia cảm, cáp mắc cuộn pupin,
  • tiết diện của cuộn pupin, tiết diện tải,
  • / 'ups /, Liên từ: rõ tiếc!; tiếc quá!,
  • cuộn gia cảm, cuộn gia cảm điện thoại, cuộn pupin,
  • / ´pju:pilidʒ /, như pupilage,
  • như pupilary, thuộc đồng tử,
  • Thành Ngữ:, in pup, có mang, có chửa (chó cái)
  • Idioms: to be in one 's cups, Đang say sưa
  • cuộn gia cảm, cuộn gia cảm điện thoại, cuộn pupin,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top