Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “Put in a nutshell” Tìm theo Từ | Cụm từ (423.206) | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ

  • công việc nhập, input work queue, hàng đợi công việc nhập
  • điện trở vào, điện trở đầu vào, transistor input resistance, điện trở vào tranzito
  • công nghệ máy tính, the institute for new generation computer technology (icot), viện công nghệ máy tính thế hệ mới-icot
  • mã chỉ thị, mã lệnh, mã máy, computer instruction code, mã lệnh máy tính, machine instruction code, mã lệnh máy, mode instruction code, mã lệnh chế độ
  • / in´a:gjuəbl /, Tính từ: không thể cãi được, Từ đồng nghĩa: adjective, hard , incontestable , incontrovertible , indisputable , indubitable , irrefutable , positive...
  • a method of climate control using sensors and a computer to maintain a preset temperature in the vehicle's passenger compartment., hệ thống điều chỉnh nhiệt tự động,
  • Thành Ngữ:, to put speech into another's mouth, để cho ai nói cái gì
  • một phiên bản củahệ điều hành unix của hãng máy tính apple computer.,
  • thông báo xuất, thông tin (đưa) ra, thông tin xuất, thông báo ra, null output message, thông báo xuất trống
  • provides acceleration data to computer in electronic shock absorber system., bộ cảm biến gia tốc,
  • Danh từ: (vật lý) criotron, criotron, cryotron computer, máy tính criotron
  • /,sæpou'dilə/ cách viết khác : (sapota) /sə'poutə/, Danh từ: (thực vật học) cây hồng xiêm, cây xapôchê, cây hồng xiêm, sapodilla plum, quả hồng xiêm
  • bộ định dạng, bộ mẫu, bộ tạo khuôn, bộ khuôn, output formatter, bộ tạo khuôn ra
  • / fræktl /, fractan, hệ chiết hình, fractal computer, máy tính fractan, fractal dimension, số chiều fractan, fractal geometry, hình học fractan, fractal objects, vật thể fractan
  • / ´meʒəlis /, Tính từ: vô độ; vô tận, Từ đồng nghĩa: adjective, countless , immeasurable , incomputable , inestimable , infinite , innumerable , uncountable , boundless...
  • máy tính từ xa, remote computer access communication services (rcac), các dịch vụ truyền thông truy nhập máy tính từ xa
  • / 'si'ei'el/kæl /, viết tắt, học tập với sự trợ giúp của máy tính ( computer- aided learning), năng lượng,
  • Idioms: to be in good , bad repute, có tiếng tốt, xấu
  • sự phân tích mạch, phân tích mạch, computer-aided circuit analysis (caca), phân tích mạch nhờ máy tính
  • Thành Ngữ:, put something out to stud, nuôi (một con ngựa) để lấy giống
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top