Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “Put it there” Tìm theo Từ | Cụm từ (114.874) | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ

  • lỗi chất lượng tín hiệu ( còn được gọi là heartbeat) ( ethernet),
  • phân bố ứng suất, sự phân bố ứng suất, stress distribution diagram of cross section, biểu đồ phân bố ứng suất của tiết diện, three-dimensional stress distribution, sự phân bố ứng suất khối, three-dimensional...
  • / bred /, Danh từ: bánh mì, (nghĩa bóng) miếng ăn, kế sinh nhai, Cấu trúc từ: bread and butter, bread and water, bread and cheese, bread buttered on both sides, half...
  • máy tính tự động, binary automatic computer, máy tính tự động nhị phân, univac ( universalautomatic computer ), máy tính tự động đa năng, universal automatic computer (univac), máy tính tự động đa năng
  • Thành Ngữ:, to go in at one ear and out at the other, vào tai này ra tai kia
  • / 'kædʒəput /, Danh từ: (thực vật học) nho cajơput, tinh dầu tràm,
  • ethernet quản lý mạng (mạng lan được sử dụng để điều khiển và giám sát các thiết bị ở tổng đài trung tâm và các chi nhánh,
  • vùng truyền thông, bioca ( blockinput /output communication area ), vùng truyền thông nhập/xuất khối, block input/output communication area (bioca), vùng truyền thông nhập/xuất khối
  • / kən'fedərəsi /, Danh từ: liên minh, liên bang, sự âm mưu, cuộc âm mưu; sự cấu kết, Từ đồng nghĩa: noun, southern confederacy, phe miền nam trong cuộc...
  • Từ đồng nghĩa: adjective, Từ trái nghĩa: adjective, controlled , occupied , guarded , taken , gripped , clutched , defended , adhered , detained , retained , believed, released...
  • Nghĩa chuyên ngành: hư hỏng, mòn, Từ đồng nghĩa: adjective, battered , broken down , crumbling , decaying , decrepit . in ruins , deteriorated , dilapidated , falling apart...
  • nhập/xuất khối, vào/ra khối, bioca ( blockinput /output communication area ), vùng truyền thông nhập/xuất khối, block input/output communication area (bioca), vùng truyền thông nhập/xuất khối
  • sự xác định vấn đề, input/output problem determination (iopd), sự xác định vấn đề nhập/xuất, iopd (input/output problem determination ), sự xác định vấn đề nhập/ xuất
  • Danh từ: tẩu hoà bình (tẩu dài của người da đỏ bắc mỹ, tượng trưng cho hoà bình), to smoke the calumet together, hút chung một tẩu;...
  • / kəm´pleinə /, Từ đồng nghĩa: noun, crab , faultfinder , growler , grumbler , grump , murmurer , mutterer , whiner
  • / ´wə:dlis /, tính từ, không diễn đạt được bằng lời, Từ đồng nghĩa: adjective, wordless grief, nỗi đau buồn khôn tả, tacit , undeclared , unexpressed , unsaid , unspoken , unuttered ,...
  • Thành Ngữ:, to know on which side one's bread buttered, biết rõ chỗ nào có lợi cho mình; biết rõ đứng về phía nào có lợi cho mình
  • Idioms: to go in ( at ) one ear and out ( at ) the other, vào tai này ra tai khác, không nhớ gì cả
  • Tính từ: bị nút chặt, bị tắc, bị bít chặt, my friend's nose is bunged up , because he has caught cold for three days, bạn tôi bị nghẹt mũi,...
  • Từ đồng nghĩa: noun, ass-kisser , bootlicker , brownnose , fawner , flatterer , flunky , groveler , lackey , lickspittle , sycophant , toady , truckler , yes man , yes woman
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top