Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “Qu ” Tìm theo Từ | Cụm từ (36.331) | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ

  • vốn khấu hao, quỹ trả dần (hoặc giảm dần), quỹ đang chìm, quỹ chìm, quỹ thanh toán nợ, quỹ tích luỹ, quỹ tích lũy, quỹ trả nợ, sinking fund insurance policy, đơn bảo hiểm quỹ chìm, sinking fund method,...
  • / ,rezə'lu:ʃn /, Danh từ: nghị quyết, sự cương quyết, sự kiên quyết; sự quyết tâm; sự kiên định, quyết định, ý định kiên quyết, cam kết; quyết tâm, sự giải quyết,...
  • trung bình có trọng lượng, trung bình có trọng số, số bình quân gia quyền, bình quân gia quyền, phương pháp bình quân gia quyền, số bình quân gia quyền, đã chỉnh bình,
  • sự quy hoạch vùng, quy hoạch vùng, sự lập quy hoạch vùng, quy hoạch khu vực, sự quy hoạch vùng, regional planning commission, ủy ban quy hoạch vùng, stage of regional planning, giai đoạn quy hoạch vùng
  • quyền rút tiền đặc biệt, quyền vay đặc biệt, quyền vay đặc biệt (của tổ chức quỹ tiền tệ quốc tế), quyền (rút) tiền đặc biệt, quyền rút tiền đặc biệt, holdings on special drawing rights, số...
  • quá lạnh lỏng, sự quá lạnh lỏng, liquid subcooling battery, dàn quá lạnh lỏng, liquid subcooling battery, giàn quá lạnh lỏng
  • lỏng quá lạnh, chất lỏng quá lạnh, subcooled liquid nitrogen, nitơ lỏng quá lạnh, subcooled liquid region, vùng lỏng quá lạnh
  • đọc từng điểm quang học, quét điểm, quét ký hiệu đánh dấu, sự đọc quét dấu hiệu, sự quét nhãn, quét dấu hiệu, sự cảm biến dấu hiệu, sự đọc dấu hiệu, sự quét dấu hiệu,
  • quang học sợi, cáp quang, sợi quang, sợi quang học, ngành sợi quang, kỹ thuật sợi quang, sợi quang (truyền tín hiệu),
  • quá trình quản lý, quá trình quản lý, thủ tục quản lý, human resource management process, quá trình quản lý nguồn nhân lực
  • quyền, bản quyền sáng chế, các quyền, các quyền lợi, quyền công dân, quyền nhận mua cổ phần mới, thứ tự, thực huống, thực trạng, access rights, quyền truy...
  • giấy ủy quyền, ủy quyền, giấy ủy quyền, quyền ủy nhiệm, thư ủy nhiệm, holder of power of attorney, người giữ giấy ủy quyền, limited power of attorney, giấy ủy quyền hữu hạn, special power of attorney, quyền...
  • quỹ tổng quát, quỹ quản trị tổng quát, quỹ thường,
  • Danh từ: sàng quặng, khoáng sàng quặng, khoáng sàng, mỏ quặng, quặng, eluvial ore deposit, trầm tích quặng eluvi, iron (ore) deposit, quặng sắt, residual (ore) deposit, quặng sót
  • lò hồ quang, lò hồ quang điện, lò hồ quang, direct arc furnace, lò hồ quang trực tiếp, electric arc furnace, lò hồ quang điện, electric-arc furnace (eaf), lò hồ quang điện, héroult arc furnace, lò hồ quang héroult,...
  • quyền ưu tiên đặt mua cổ phiếu, quyền (mua hay bán) cổ phiếu, quyền chọn (mua hay bán), quyền chọn mua cổ phiếu, quyền nhận mua cổ phần, quyền nhận mua cổ phiếu, quyền (mua hay bán) cổ phiếu,
  • dầu mỏ thô, quặng chưa làm giàu, quặng chưa tuyển khoáng, quặng nguyên khai, quặng thô, Địa chất: quặng nguyên khai, quặng chưa tuyển,
  • bột quả, phần nạc quả, thịt quả, cơm quả, thịt quả,
  • bộ quét, bộ quét quang, dụng cụ quét, thiết bị quét, film optical scanning device for input to computers, thiết bị quét phim để nhập vào máy tính
  • sự đối xứng quay quanh trục tiêu, sự đối xứng xoay quanh trục tiêu, tính đối xứng quay quanh trục tiêu, tính đối xứng xoay quanh trục tiêu,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top