Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “Qu ” Tìm theo Từ | Cụm từ (36.331) | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ

  • / kju: /, (viết tắt) của .query:,
  • Danh từ: (tin học) bộ quét quang học, bộ đọc quang, máy quét quang, máy quét quang học, bộ quét quang học, bộ quét, bộ quét quang, thiết bị quét,
  • Danh từ: (kỹ thuật) quạt hút, quạt thải khí, quạt xả, quạt hút khí, quạt đẩy, quạt đẩy thải, quạt hút, quạt hút gió, quạt thông khí thải, emergency exhaust fan, máy quạt...
  • quạt làm mát két nước, quạt làm thông gió, quạt (tháp) giải nhiệt, quạt giải nhiệt, quạt làm lạnh, quạt gió, quạt làm mát, quạt làm nguội, quạt làm lạnh,
  • sự quay tay quay, quay khởi động, quay tay quay, sự quay, tay quay,
  • dây đai quạt, dây đai quạt gió, đai quạt, dây đai kéo quạt, dây đai quạt làm mát, dây co-roa quạt, dây trân quạt gió, dây cô-roa quạt, dây trần quạt gió, đai truyền động quạt,
  • / ,regju'leiʃn /, nội quy, những điều quy định, điều lệ, luật lệ, quy phạm, quy tắc, nội quy, quy tác, quy định, điều lệ (công ty), acceptance regulations, quy phạm nghiệm thu, building regulations, quy phạm xây...
  • quạt chong chóng, máy quạt thẳng trục, quạt trục, quạt trục hướng, quạt chân vịt, quạt hướng trục, Địa chất: máy quạt chiều trục, máy quạt dọc trục,
  • quỹ bình chuẩn, quỹ bình hóa (ngoại hối), quỹ cân bằng, qũy cân bằng, exchange equalization fund, quỹ bình chuẩn ngoại hối, exchange equalization fund, qũy bình chuẩn ngoại hối
  • / əuvər'hi:tiŋ /, Danh từ: (kỹ thuật) sự quá nhiệt; sự đun quá nóng, đốt quá nóng, sự quá, sự nóng quá, quá nhiệt, quá nóng, sự quá nhiệt, sự quá nóng, tình trạng quá...
  • cáp quang, sợi cáp quang, quang học sợi, sợi quang, conversion to fiber optics, chuyển đổi sang cáp quang, fiber optics equipment, thiết bị sợi quang, fiber optics equipment, thiết bị sợi quang học
  • / kwins /, Danh từ: quả mộc qua, (thực vật học) cây mộc qua, Kinh tế: cây mộc qua, quả mộc qua, quince jelly, (thuộc ngữ) nước quả mộc qua nấu đông,...
  • quân phương, mean-square-average distance, khoảng cách quân phương, root mean square, căn quân phương, root-mean square deviation, độ lệch (căn) quân phương, root-mean square deviation,...
  • Danh từ: khu vực dựng quán, tiền thuê quán ở chợ, quyền dựng quán ở chợ, quyền đặt quầy (ở chợ), thuê đặt quầy, thuế đặt...
  • độc quyền, quyền dành riêng, quyền đặc biệt, đặc quyền, độc quyền, quyền chuyên lợi, quyền độc hữu,
  • / ¸dʒuəris¸dikʃənl /, Kinh tế: phạm vi quyền hạn, quyền tài phán, quyền tư pháp, quyền quản hạt, thẩm quyền, jurisdictional dispute, sự tranh chấp thẩm quyền công đoàn, jurisdictional...
  • quay chung quanh một trục, quay chung quanh một cần trục, quay xung quanh cần trục,
  • / ə'baʊt /, Phó từ: xung quanh, quanh quẩn, đây đó, rải rác, Đằng sau, khoảng chừng, gần, vòng, Giới từ: về, quanh quất, quanh quẩn đây đó, rải...
  • đại lý quảng cáo, hãng quảng cáo, công ty quảng cáo, hãng quảng cáo, quyền đại lý quảng cáo, văn phòng quảng cáo, comprehensive service advertising agency, hãng quảng cáo dịch vụ toàn bộ, full-service advertising...
  • Danh từ: quyền sở hữu công cộng; quyền công hữu, quyền công hữu, quyền sở hữu công cộng, quyền sở hữu của công chúng, quyền sở hữu của nhà nước, quyền sở hữu...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top