Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “Récemment” Tìm theo Từ | Cụm từ (75) | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ

  • ấn định giá, việc định giá (của công ty), việc quy định giá (của nhà nước), price fixing agreement, hiệp định ấn định giá cả
  • thuế nước tưới, Kỹ thuật chung: thủy lợi phí, agreement water rate, thủy lợi phí khoán vụ, consolidated water rate, thủy lợi phí gộp, flat water rate, thủy lợi phí hỗn hợp, lease...
  • / di´sevərəns /, danh từ, sự chia cắt, sự phân chia, Từ đồng nghĩa: noun, detachment , disjunction , disjuncture , disseverment , disunion , divorce , divorcement , parting , partition , separation...
  • bảo quản, giữ an toàn, safekeeping (safe-keeping ), bảo quản an toàn, safekeeping (safe-keeping ), việc bảo quản an toàn, safekeeping agreement, hợp đồng bảo quản an toàn,...
  • cường độ chảy, điểm tới hạn, giới hạn chảy, giới hạn chảy quy ước, giới hạn đàn hồi, giới hạn rão, ứng suất chảy, giới hạn chảy, giới hạn chảy quy ước, high yield strength reinforcement,...
  • / ,ænti'dʌmpiη /, Tính từ: chống phá giá hàng hoá, chống lật, chống phá giá,, chống bán phá giá, chống bán phá giá, antidumping duty, thuế chống bán phá giá, antidumping agreement,...
  • tagged interchange, Từ đồng nghĩa: noun, verb, Từ trái nghĩa: noun, altercation , bad mood , bickering , difference , disagreement , dispute , falling-out * , fit , huff *...
  • / trai´lætərəl /, Tính từ: (toán học) có ba cạnh, tay ba, có ba bên, Kỹ thuật chung: ba bên, ba cạnh, ba mặt, a trilateral agreement, một hiệp ước tay...
  • / ˌriɪnˈfɔrsmənt, ˌriɪnˈfoʊrsmənt /, Danh từ, số nhiều reinforcements: ( số nhiều) (quân sự) quân tiếp viện, quân tăng viện, sự củng cố; sự tăng cường; sự gia cố (thêm...
  • / kəη´gru:iti /, Từ đồng nghĩa: noun, accordance , chime , conformance , conformation , conformity , congruence , correspondence , harmonization , harmony , keeping , coherence , consistence , accord , agreement...
  • hiệp định, điều ước thương mại, hiệp định, điều ước, thỏa ước thương mại, hiệp ước thương mại, thỏa ước thương mại, government trade agreement, thỏa ước thương mại của chính phủ, restrictive...
  • dịch vụ đặc biệt, circuit installation and maintenance assistance package/ special service center (cimap/scc), hỗ trợ lắp đặt và bảo dưỡng mạch trọn gói/trung tâm dịch vụ đặc biệt, special service agreement, hợp...
  • hiệp định "sốp", hiệp định hoán đổi, hiệp định tín dụng chéo, hiệp định tín dụng đối ứng, hiệp định trao đổi tiền tệ, hiệp định tương trợ tín dụng ngắn hạn, swap agreement (s), hiệp định...
  • hợp đồng mua lại, thỏa hiệp mua lại, hợp đồng repo, reverse repurchase agreement, hợp đồng mua lại nghịch đảo, là một dạng vay ngắn hạn đối với các loại chứng khoán của chính phủ. người tham gia...
  • máy trộn xi măng từng mẻ,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top