Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “REVENUE RESERVE” Tìm theo Từ | Cụm từ (1.282) | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ

  • tài khoản giao dịch, official reserve transaction account, tài khoản giao dịch dự trữ chính thức
  • tiền tệ dự trữ, đồng tiền dự trữ, international reserve currency, đồng tiền dự trữ quốc tế
  • công tác thiết kế, công việc thiết kế, reserve of design work, dự trữ (công tác) thiết kế
  • dự trữ của ngân hàng, bank reserve requirements, yêu cầu dự trữ của ngân hàng
  • đặt trước, make reservations (to...), đặt trước (vé, chỗ, phòng...)
  • nước được làm trong, nước trong, clear-water reservoir, bể chứa nước trong
  • Thành Ngữ:, reserve ( one's ) judgment ( on somebody/something ), dè dặt phán đoán (về ai/cái gì)
  • bể chứa nước, hồ chứa nước, bể chứa nước, clear-water reservoir, bể chứa nước trong
  • dự trữ cân bằng, equalization reserve account, tài khoản dự trữ cân bằng
  • Danh từ: ngân hàng chính (giữ số tiền dự trữ của các ngân hàng khác), Kinh tế: ngân hàng dự trữ, ngân hàng dự trữ (liên bang), federal reserve bank,...
  • dự trữ bắt buộc, cost of reserve requirement, phí suất dự trữ bắt buộc
  • sự khử dầu, sự loại bỏ dầu, sự tách dầu, tách dầu, oil separation reservoir, bình (chứa để) tách dầu
  • dự trữ pháp định, sự trữ pháp định, legal reserve fund, quỹ dự trữ pháp định
  • / ri'sɔ:s /, tiềm lực kinh tế, nguồn tài nguyên, nguồn, nguồn dự trữ, của cải, nguồn lực, nguồn tài nguyên, nguồn tiền mặt, tài nguyên, tài lực, tiềm lực, reserve of resources, dữ trữ các nguồn tài...
  • Tính từ: (máy tính) hệ thống đa truy, đa truy cập, multi-access reservation system, hệ thống đăng ký vé đa truy cập
  • hệ thống đăng ký giữ chỗ trước, hệ thống giữ chỗ trước, computerized reservation system, hệ thống đăng ký giữ chỗ trước được điện tóan hóa
  • / 'fɪl,ʌp /, Danh từ: sự lấp đầy, sự nhét đầy, sự nạp đầy nhiên liệu, sự lắp đầy, đổ đầy, lấp đầy, sự đổ đầy, tràn ngập, fill-up water storage reservoir, hồ chứa...
  • khách-chủ, khách-phục vụ, client-server architecture, kiến trúc khách-chủ, client-server computing, điện toán khách-chủ, client-server model, mô hình khách-chủ, client/server...
  • khách/chủ, khách/chủ, client-server architecture, kiến trúc khách-chủ, client-server computing, điện toán khách-chủ, client-server model, mô hình khách-chủ, client/server architecture,...
  • Danh từ: phần thưởng nhỏ (cho một công việc nhỏ), you deserve a putty-medal, cậu đáng được một phần thưởng nhỏ
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top