Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “Raises” Tìm theo Từ | Cụm từ (838) | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ

  • Idioms: to be lavish in praises, không tiếc lời khen ngợi
  • / ´grɔvəliη /, Tính từ: bợ đỡ, hèn hạ, groveling praises, những lời khen hèn hạ
  • Thành Ngữ:, to chant someone's praises, luôn luôn ca tụng ai
  • Idioms: to be profuse in one 's praises, không tiếc lời khen ngợi
  • / ´traiseps /, Danh từ, số nhiều .triceps, tricepces:, ' traisepsi:z, (giải phẫu) cơ ba đầu, cơ tam đầu (bắp thịt to ở đằng sau cánh tay trên)
  • Thành Ngữ:, to raise/start a hare, bất ngờ đưa ra một đề tài khiến đề tài chính bị xao lãng
  • / ´pænidʒi¸raiz /, Ngoại động từ: ca ngợi, tán tụng, Từ đồng nghĩa: verb, acclaim , celebrate , eulogize , exalt , extol , glorify , hail , laud , magnify , praise,...
  • / ə´praiz /, Ngoại động từ: (từ cổ,nghĩa cổ) (như) appraise,
  • / ´klɔiiη /, tính từ, ngọt ngào giả tạo, a cloying praise, lời khen ngọt ngào giả tạo
  • / bə´na:l /, Tính từ: sáo rỗng, tầm thường, vô vị, Từ đồng nghĩa: adjective, a banal praise, một lời khen sáo rỗng, blah * , bland , bromidic , clich
  • / ´kraisis¸ridən /, tính từ, bị lôi cuốn vào khủng hoảng,
  • / ´prais¸slæʃiη /, như price-cutting,
  • Thành Ngữ:, to raise/build up one's hopes, khuyên ai giữ niềm hy vọng
  • / ´epi¸kraisis /, danh từ, số nhiều epicrisises, cơn thứ phát,
  • / hju: /, Danh từ: màu sắc, Danh từ: hue and cry tiếng kêu la; sự kêu la (đuổi bắt ai, phản đối ai); to pursue with hue and cry kêu la đuổi bắt; to raise...
  • / ˈpærəˌdaɪs , ˈpærəˌdaɪz /, Danh từ: ( paradise) thiên đường, nơi cực lạc (trong (kinh thánh)), nơi lý tưởng, hoàn hảo, lạc viên (như) earthly paradise(thiên đường trần thế),...
  • / brɛd /, Từ đồng nghĩa: adjective, Từ trái nghĩa: adjective, cultivated , cultured , educated , raised , reared , brought up , trained , refined , produced , propagated,...
  • / ˈkraɪsɪs /, Danh từ, số nhiều .crises: sự khủng hoảng; cơn khủng hoảng, (y học) cơn (bệnh); sự lên cơn, Toán & tin: (toán kinh tế ) khủng hoảng,...
  • / ´baiseps /, Danh từ: (giải phẫu) cơ hai đầu, bắp tay, Y học: có hai đầu,
  • / freiz /, Danh từ: nhóm từ, cụm từ; thành ngữ, 'a half past four' and 'the green car ' are phrases, 'lúc bốn giờ rưỡi ' và 'chiếc ô tô màu xanh' là những cụm từ, lối nói, cách diễn...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top