Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “Real mccoy ” Tìm theo Từ | Cụm từ (2.971) | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ

  • Thành Ngữ: người buôn bán tạp hóa, general dealer, người bán bách hoá
  • / ,ef bi: 'ai /, viết tắt, cục điều tra liên bang của mỹ ( federal bureau of investigation),
  • Thành Ngữ:, general reader, người đọc đủ các loại sách
  • Điều chỉnh giá, a provision in a contract for prices of products ( usually a piece of equipment to be fabricated ) to be increase or decrease during the period of fabrication . generally , the contracts incorporate a formula for such price adjustments...
  • Thành Ngữ:, to break bread with, an ? nhà ai, du?c (ai) m?i an
  • Idioms: to have a jealous streak, có tính ghen tuông
  • Tính từ: (thuộc) ảo ảnh, Từ đồng nghĩa: adjective, chimeric , chimerical , delusive , delusory , dreamlike , hallucinatory...
  • / ´bærəl¸ʃeipt /, như barrelled, Điện lạnh: hình trống, dạng trống,
  • Danh từ: người chữa bệnh, Từ đồng nghĩa: noun, time is a great healer, thời gian chữa khỏi được mọi vết...
  • đầu tư song phương, bilateral investment treaty, hiệp định đầu tư song phương
  • Từ đồng nghĩa: adjective, chimeric , chimerical , delusive , delusory , dreamlike , hallucinatory , illusory , phantasmagoric , phantasmic , visionary
  • Idioms: to go through a terrible ordeal, trải qua một cuộc thử thách gay go
  • mái dốc đập tràn, mặt đập tràn, mặt tràn, streamlined spillway face, mặt tràn theo dạng dòng chảy
  • như phanstasmal, Từ đồng nghĩa: adjective, chimeric , chimerical , delusive , delusory , dreamlike , hallucinatory , illusory , phantasmagoric , phantasmal...
  • / ´bauntifulnis /, Từ đồng nghĩa: noun, big-heartedness , bounteousness , freehandedness , generousness , great-heartedness , large-heartedness , lavishness , liberality , magnanimity , magnanimousness , munificence...
  • / mə´læsiz /, Danh từ, số nhiều .molasses: mật đường (chất lỏng sẫm màu, đặc và dính, có được khi tinh chế đường) (như) treacle, Kinh tế: rỉ...
  • / ´breθi /, Tính từ: nghe rõ cả tiếng thở, the speakerine reads with a breathy voice, cô xướng ngôn viên đọc nghe rõ cả tiếng thở của cô ta
  • / ´dri:m¸laik /, Tính từ: kỳ diệu, huyền ảo, lung linh, như trong mơ, hão huyền, Từ đồng nghĩa: adjective, dreamlike beauty, sắc đẹp tuyệt trần, sắc...
  • / kɔ´reləliv /, Tính từ: tương quan, giống nhau, tương tự, (ngôn ngữ học) tương liên (từ), Kỹ thuật chung: tương quan, Từ...
  • Danh từ: người lúc nào cũng lạc quan (tên một nhân vật nữ), Từ đồng nghĩa: noun, dreamer , hoper , idealist...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top