Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “Repulsed” Tìm theo Từ | Cụm từ (48) | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ

  • từ chối trả tiền,
  • Tính từ: mang tai mang tiếng; có tiếng xấu,
  • phế liệu,
  • Nghĩa chuyên nghành: một loại thiết bị doppler liên quan đến truyền xung âm có thời gian tồn tại ngắn và ngắt quãng vào vùng cần thăm khám và xử lý tín hiệu dịch tần doppler...
  • giao thoa xung động,
  • manheron xung,
  • maze xung,
  • hoạt động xung, sự vận hành (chế độ) xung, chế độ xung,
  • dòng kiểu xung,
  • bộ dao động xung,
  • sự hàn xung hồ quang,
  • súng phóng điện tử xung, súng phóng electron xung,
  • bộ dò xung siêu âm,
  • laze khí xung,
  • định nhiệt bằng máy dò xung,
  • từ chối kết nối,
  • sóng mang động không hình sin,
  • máy đo độ cao mây dùng ánh sáng có xung,
  • catora xung nơtron, log xung nơtron (kỹ thuật đo),
  • bộ tách sóng rađa xung,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top