Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “Revery” Tìm theo Từ | Cụm từ (1.889) | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ

  • biểu thị đảo, video đảo, hình ảnh đảo, hình đảo sáng, reverse video mode, chế độ video đảo
  • Thành Ngữ:, in/into reverse order, từ cuối trở lại đầu; đảo ngược trật tự
  • phó từ, vô cùng, vô tận, không giới hạn, mãi mãi, Từ đồng nghĩa: adjective, adjective, adverb, ceaselessly , endlessly , forever , perpetually, at length , continuously , endlessly , forever , having...
  • Thành Ngữ: cách ngày, ngày có ngày không, every other day, như every, i go to the gym every other day, tôi đến phòng tập cách ngày.
  • chế độ video, reverse video mode, chế độ video đảo
  • Phó từ: tôn kính, cung kính, wreaths laid reverently on the coffin, những vòng hoa cung kính đặt trên quan tài
  • bước chân vịt, góc xoay lá cánh quạt, reversal of the propeller pitch, sự đảo góc xoay lá cánh quạt
  • Danh từ: số lùi (của xe máy..) (như) reverse, bánh răng lùi, bánh răng đảo chiều, số lùi, cơ cấu nghịch đảo,
  • phá băng (xả đá) bằng chu trình đảo chiều, reverse cycle defrosting system, hệ thống phá băng (xả đá) bằng chu trình đảo chiều
  • / ´evri¸bɔdi /, Đại từ: mọi người, tất cả mọi người, ai ai; mỗi người, everybody else, mọi người khác; tất cả những người khác, everybody knows, mọi người đều biết,...
  • Tính từ: vang lại; dội lại, lẫy lừng; vang dội (danh tiếng), a reverberating peal of thunder, một tiếng sét vang dội
  • / lз'pel /, Danh từ: ve áo, Từ đồng nghĩa: noun, revers
  • / ri´viə /, Ngoại động từ: tôn kính, sùng kính, kính trọng, Từ đồng nghĩa: verb, Từ trái nghĩa: verb, revere virtue, tôn...
  • Thành Ngữ:, the reverse of the medal, (nghĩa bóng) mặt trái của vấn đề
  • ống thủy, ống thuỷ, level tube axis, trục ống thủy, level-tube axis, trục ống thủy tinh, reversible level tube, ống thủy đổi chiều
  • / ¸aidəlai´zeiʃən /, danh từ, sự thần tượng hoá, sự tôn sùng, sự sùng bái, sự chiêm ngưỡng, Từ đồng nghĩa: noun, reverence , veneration , worship
  • an electrical switch that completes a circuit to the back up lights whenever the reverse gear if engaged., nút điều khiển đèn chiếu hậu,
  • Thành Ngữ:, revert to type, trở lại tình trạng tự nhiên, trở lại tình trạng cũ
  • / ,kɔntrə'pɔzətiv /, tính từ, trái ngược, tương phản, Từ đồng nghĩa: noun, antipode , antipodes , antithesis , antonym , contrary , converse , counter , reverse
  • điện thế đảo nghịch, điện thế nghịch đảo, điện áp ngược, reverse voltage protection, bảo vệ chống điện áp ngược
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top