Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “Sack out” Tìm theo Từ | Cụm từ (25.095) | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ

  • / des'pɔtik /, Tính từ: chuyên chế, chuyên quyền; bạo ngược, Từ đồng nghĩa: adjective, oppressive , authoritarian , absolute , autocratic , tyrannical , absolutistic...
  • Danh từ: Đisacarit, một carbohydrate gồm hai monasaccharide nối với nhau,
  • Thành Ngữ:, gunboat diplomacy, chính sách đe doạ dùng vũ lực, chính sách ngoại giao pháo hạm
  • / æm'fiprəstail /, Tính từ: có dây cột ở cả hai đầu, kiến trúc amphiprostyle, 1 . having columns at the front and back but not on the sides.having columns at the front and back but not on the sides. 2....
  • Thành Ngữ:, to have one's heart in ( leaped into ) one's mouth ( throat ), s? h?t h?n, s? ch?t khi?p
  • Danh từ: chính sách thu nhập (chủ yếu là để kiểm soát lạm phát tiền lương), Kinh tế: chính sách về thu nhập,
  • / krə´mætik /, Tính từ: (thuộc) màu, (âm nhạc) nửa cung, Toán & tin: sắc sai, Kỹ thuật chung: có màu, màu, sắc, sắc...
  • / ´sə:kə /, Giới từ, (thường) (viết tắt) c.: vào khoảng, Từ đồng nghĩa: preposition, circa 1902, vào khoảng năm 1902, about , around , close on , in the region...
  • / ¸ʌnin´vaitid /, Tính từ: không được mời, Từ đồng nghĩa: adjective, blackballed , excluded , inadmissible , left out in the cold , not in the picture , not wanted...
  • Thành Ngữ:, up and about ; up and doing, rời khỏi giừơng và lại hoạt động (nhất là sau một trận ốm)
  • / ´boutful /, danh từ, vật chở trong thuyền, thuyền đầy, a boatful of paddy, một thuyền chở đầy thóc
  • Thành Ngữ:, beyond ( without ) controversy, không cần phải tranh luận, không cần phải bàn cãi nữa, không còn nghi ngờ gì nữa
  • / ´ri:d¸aut /, Kỹ thuật chung: đọc ra (thông tin), màn hình, sự chỉ báo, sự hiển thị, digital readout, màn hình hiện số
  • dầu ma dút bôi trơn, dầu đen, dầu mazut, dầu ma zút, dầu đen, high-sulfur black oil, dầu mazut nhiều sunfua, high-sulfur black oil, dầu mazut sunfua cao
  • sự phân tích lỗi, phân tích sai số, phân tích độ sai, phân tích lỗi, sự phân tích sai số, sự phân tích (các) sai sót, backward error analysis, phép phân tích lỗi ngược, error analysis routine, thủ tục phân tích...
  • Thành Ngữ:, to look as if butter would not melt in one's mouth, làm ra bộ đoan trang; màu mè
  • Danh từ: tàu chiến, pháo hạm, goòng lật, gunboat diplomacy, chính sách đe doạ dùng vũ lực, chính sách ngoại giao pháo hạm
  • / ´bloutid /, Tính từ: húp híp, béo phị; phồng lên, sưng lên, Xây dựng: bị trương phồng, Từ đồng nghĩa: adjective, bloated...
  • / ¸aut´ʃain /, Nội động từ .outshone: sáng, chiếu sáng, Ngoại động từ: sáng hơn, rạng rỡ hơn, lộng lẫy hơn, hình thái...
  • / 'ækrou,mæt /, Danh từ: kính không màu, kính acromat, kính tiêu sắc, thấu kính tiêu sắc người mù sắc.,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top