Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “Sacre” Tìm theo Từ | Cụm từ (272) | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ

  • đầu hình 6 cạnh, đầu lục giác, đầu sáu cạnh, hexagon head bolt, bulông đầu hình 6 cạnh, hexagon head screw, vít đầu hình 6 cạnh, hexagon head screw, vít đầu lục giác, hexagon head bolt, bulông đầu sáu cạnh,...
  • Thành Ngữ:, to be in the secret, là người được biết điều bí mật
  • Idioms: to be in ( secret ) communication with the enemy, tư thông với quân địch
  • / 'kæl.sə.reit /, Tính từ: có cựa,
  • danh từ, màn bạc; màn chiếu bóng; ngành điện ảnh, Từ đồng nghĩa: noun, big screen , cinema , filmdom , films , hollywood , motion-picture screen , motion pictures , moviedom
  • sairerit,
  • Thành Ngữ:, to be scared stiff, sợ chết cứng
  • / kə¸mensə´reiʃən /,
  • / ,ʌlsə'rei∫n /, danh từ, (y học) sự loét; sự làm loét, (nghĩa bóng) sự biến thành ung nhọt,
  • viết tắt, thư ký danh dự ( honorary secretary),
  • / ¸insə´rekʃənl /, tính từ, nổi dậy, khởi nghĩa,
  • / 'sɑ:snit /, như sarcenet,
  • / 'sairǝnid /, Danh từ: (động vật) họ chép,
  • Thành Ngữ:, in secret, không để người khác biết
  • Thành Ngữ:, be an open secret, di?u bí m?t ai cung bi?t
  • Danh từ: bộ trưởng bộ ngoại giao mỹ (như) secretary of state,
  • / ´klæʃiη /, Kỹ thuật chung: sự va chạm, sự xung đột, Từ đồng nghĩa: noun, opposition , discord , disagreement
  • / 'dɔ:səgreid /, Tính từ: đi bằng mu bàn chân,
  • screening plant,
  • vibrating screen,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top