Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “Sand ” Tìm theo Từ | Cụm từ (12.680) | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ

  • / ´tʃɔ:ldrən /, danh từ, sanđron (đơn vị đo than bằng 1, 66 m 3),
  • Thành Ngữ:, the sands are running out, sắp đến lúc
  • ánh sáng phân cực, ánh sáng phân cực, left-handed circularly polarized light, ánh sáng phân cực tròn quay trái, left-handed circularly polarized light, ánh sáng phân cực tròn tả truyền, linearly polarized light, ánh sáng phân...
  • / 'ti:nisaid /, Danh từ: (y học) thuốc sán; thuốc giun,
  • ruồi cát, sandfly fever ( pappataci fever ), sốt ruồi cát (sốt pappatací)
  • sốt ruồi cát, sandfly fever ( pappataci fever ), sốt ruồi cát (sốt pappatací)
  • Thành Ngữ:, a man in a thousand, người hiếm có, người hàng nghìn người mới có một
  • Thành Ngữ:, numberless as the sand(s ), vô số, hằng hà sa số
  • / pruə´ridʒinəs /, tính từ, (thuộc) bệnh ngứa sần; làm ngứa; mắc bệnh ngứa sần,
  • vữa xi măng cát, cement-sand grout pour injection, vữa xi măng cát để tiêm (phụt)
  • hộ tịch viên phụ trách vấn đề (ở tòa phá sản), người xét định phá sản,
  • độ rỗng tới hạn, tỷ số rỗng tới hạn, critical void ratio of sands, độ rỗng tới hạn của cát
  • Danh từ: khối lượng một cái chậu chứa đựng, a basinful of sand, một chậu cát
  • / kən'veiənsiη /, Danh từ: (pháp lý) việc thảo giấy chuyển nhượng tài sản, việc sang tên, Kinh tế: sang tên, việc chuyển nhượng (sang tên) tài sản,...
  • Thành Ngữ:, to plough the sand(s ), lấy gậy đập nước, phí công dã tràng xe cát
  • / dʒip´sifərəs /, Hóa học & vật liệu: chứa thạch cao, gypsiferous sand-stone, cát kết chứa thạch cao
  • Danh từ: (động vật) lớp sán dây; sán dây, Tính từ: thuộc lớp sán dây, sán dây, sándây.,
  • / ′pak′sand /, Danh từ: cát kết mịn, Cơ khí & công trình: cát kết mịn, Xây dựng: cát kết nhỏ hạt,
  • Tính từ: thuộc đolomit, dolomit, đolomit, dolomitic cemented sand-stone, cát kết gắn đolomit, dolomitic limestone, đá vôi đolomit, dolomitic marl,...
  • Tính từ: Đã nấu sẵn (thức ăn), chuẩn bị sẵn, theo yêu cầu, ready-to-serve food, thức ăn chín (đã nấu sẵn)
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top