Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “Schoolboy girl” Tìm theo Từ | Cụm từ (361) | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ

  • giàn treo, rầm treo, dầm treo, suspension girder with double chains, dầm treo kiểu 2 dây xích
  • / ´hedʒirə /, Danh từ: kỷ nguyên hêgira của hồi giáo (bắt đầu từ năm 622 sau công nguyên),
  • rầm thép, dầm ghép, dầm tổ hợp, rầm tổ hợp, deep built-up girder, dầm ghép nhiều tầng
  • / ¸trænspə´sifik /, Tính từ: qua thái bình dương, bên kia thái bình dương, transpacific airlines, những đường bay qua thái bình dương
  • Tính từ: Được gia cố; được tăng độ cứng, được cố kết, được tăng cứng, (adj) được gia tăng độ cứng, stiffened girder, dầm...
  • dầm liên tục, dầm liên tục, giàn liên tục, rầm liên tục, continuous girder bridge, cầu dầm liên tục
  • Danh từ: cái cầu kéo lên hạ xuống bằng máy, cầu cẩu (lăn), cầu trục, crane bridge girder, dầm cầu trục
  • / ´dʒenjuinli /, Phó từ: thành thật, chân thật, Từ đồng nghĩa: adverb, actually , fairly , indeed , positively , truly , truthfully , verily
  • Thành Ngữ:, to twirl someone round one's finger, (nghĩa bóng) bắt ai làm gì phải theo nấy, lấy dây xỏ mũi ai
  • Thành Ngữ:, to give something a whirl, (từ mỹ,nghĩa mỹ), (thông tục) thử một vật gì, đưa một vật gì ra thử
  • / /steid/ /, được chằng được giữ, treo, cable stayed bridge, cầu dầm kiểu dây cáp treo, cable-stayed bridge, cầu treo bằng cáp, stayed bridge, cầu treo, stayed girder structures, kết cấu dầm-dây treo, stayed-cable bridge,...
  • / 'ɔnistli /, Phó từ: lương thiện, trung thực; chân thật, thành thật, Từ đồng nghĩa: adverb, uprightly , fairly , genuinely , justly , sincerely , indeed , truly...
  • trạng từ, Từ đồng nghĩa: adverb, Từ trái nghĩa: adverb, a little , averagely , enough , fairly , gently , in moderation...
  • ngân hàng chuyển tiền quốc gia, ngân hàng giro quốc gia, (anh)ngân hàng bưu chính quốc gia (do ngành bưu điện lập ra năm 1968).,
  • / ´dʒaiərou /, Danh từ: (ngân hàng) hệ thống chuyển khoản, chi phiếu chuyển khoản, sec chuyển khoản, Kinh tế: chuyển khoản, a giro cheque, sec chuyển...
  • / ¸də:mə´taitis /, Danh từ: (y học) chứng viêm da, Y học: viêm da, actinic dermatitis, viêm da ánh sáng, allergire dermatitis, viêm da dị ứng, caterpillar dermatitis,...
  • past và past part của ungird, Đã tháo bỏ thắt lưng; mang thắt lưng buộc lỏng, không phối hợp chặt chẽ (hành động chung), ' —n'g”:t, tính từ
  • việt nam, made in viet nam, chế tạo tại việt nam, viet nam airlines, công ty hàng không việt nam, viet nam bank for the poor, ngân hàng (việt nam) phục vụ người nghèo, viet nam state bank, ngân hàng nhà nước việt nam,...
  • / ´verili /, Phó từ: (từ cổ,nghĩa cổ) thực ra, quả thực, đích thực, Từ đồng nghĩa: adverb, actually , fairly , genuinely , indeed , positively , truly , truthfully,...
  • chế độ chuyển khoản, chuyển khoản ngân hàng, chuyển khoản trực tiếp của ngân hàng, hệ thống chuyển khoản trực tiếp của ngân hàng, bank giro system, hệ thống chuyển khoản ngân hàng
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top