Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “Send on mission” Tìm theo Từ | Cụm từ (207.211) | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ

  • / kə¸mizə´reiʃən /, danh từ, sự thương hại, sự thương xót; sự ái ngại, Từ đồng nghĩa: noun, compassion , condolence , sympathy , pity , empathy
  • hàm số siêu việt, hàm siêu việt, elementary transcendental function, hàm siêu việt sơ cấp, integral transcendental function, hàm siêu việt nguyên
  • / ´mə:silis /, Tính từ: nhẫn tâm, tàn nhẫn, Từ đồng nghĩa: adjective, Từ trái nghĩa: adjective, barbarous , callous , compassionless...
  • Danh từ: cấp số nhân, cấp số nhân, sum of geometric progression, tổng của cấp số nhân
  • / di´sendənt /, Danh từ: con cháu, hậu duệ, người nối dõi, Toán & tin: con cháu (trong quá trình phân nhánh), Điện lạnh:...
  • / ¸haipə´θetik /, tính từ, có tính cách giả thuyết, Từ đồng nghĩa: adjective, abstract , hypothetical , ideal , theoretic , transcendent , transcendental , conjectural , inferential , presumptive...
  • Thành Ngữ: cho nghỉ phép vì thương cảm, cho nghỉ phép vì tình, cho nghỉ phép vị tình, compassionate leave, sự cho nghỉ phép vì thông cảm
  • / ´send¸ʌp /, Danh từ: việc bắt chước nhằm chế nhạo ai/cái gì, Tính từ: (thông tục) châm biếm, đả kích,
  • / ¸kɔndi´sendiη /, Tính từ: kẻ cả, bề trên, Từ đồng nghĩa: adjective, Từ trái nghĩa: adjective, arrogant , complaisant , disdainful...
  • qui trình mạ điện sendzimir,
  • / pri´dɔminəns /, Danh từ: tính trội, ưu thế, ( + over ) trạng thái có năng lực, trạng thái chiếm ưu thế, Từ đồng nghĩa: noun, ascendance , ascendancy...
  • / in´sendiəri /, Tính từ: Để đốt cháy; gây cháy, cố ý đốt nhà, phạm tội cố ý đốt nhà, (nghĩa bóng) gây bạo động, kích động phong trào chống đối; gây bất hoà, (từ...
  • / ´sendə /, Danh từ: người gửi (thư, quà...), (kỹ thuật) máy điện báo, Toán & tin: máy phát, Điện tử & viễn thông:...
  • hợp kim sendust,
  • / kə´mizərətiv /, tính từ, thương hại, ái ngại, Từ đồng nghĩa: adjective, a commiserative gesture, cử chỉ thương hại, compassionate , condolatory , sympathetic
  • / ´klemənsi /, danh từ, lòng khoan dung, lòng nhân từ, tình ôn hoà (của khí hậu), Từ đồng nghĩa: noun, Từ trái nghĩa: noun, caritas , charity , compassion...
  • / ,ei bi: 'em /, viết tắt, tên lửa chống tên lửa đạn đạo ( ( anti-ballistic missile)),
  • ứng xuất cho phép, ứng suất an toàn, ứng suất cho phép, admissible stress under foundation, ứng suất cho phép dưới móng
  • / ,ai si: bi: 'em /, viết tắt, tên lửa đạn đạo liên lục địa ( intercontinental ballistic missile),
  • / əb'seʃnəl /, tính từ, thuộc, có hoặc gây ra ám ảnh, obsessional thoughts, những ý nghĩ ám ảnh
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top