Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “Shift gears” Tìm theo Từ | Cụm từ (1.728) | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ

  • vòng bít, vòng đệm kín, vòng bít, vòng đệm kín, jointing sealing ring, vòng bít kín, shaft-sealing ring, vòng bít trục, toroidal sealing ring, vòng đệm kín hình xuyến
  • chu trình burgers, mạch kín burgers,
  • máy giũa (cưa), máy giũa, máy giũa, die-filing machine, máy giũa khuôn, flexible shaft-filing machine, máy giũa có trục mềm
  • Thành Ngữ:, to put one's shirt on, (từ lóng) bán cả khố đi mà đánh cược vào (cái gì)
  • / ´swift¸wiηd /, tính từ, nhẹ cánh,
  • / ´daun¸ka:st /, Tính từ: cúi xuống, nhìn xuống, chán nản, nản lòng, thất vọng, Danh từ: lò thông hơi (ở mỏ) ( (cũng) downcast shaft), Từ...
  • thân giếng đứng, giếng chìm, trục nghiêng, Địa chất: giếng mù, giếng rót, drop shaft foundation, móng (bằng) giếng chìm
  • truyền động chính, dẫn động chính, lò nối vỉa chính, hệ dẫn động chính, main drive shaft, trục dẫn động chính
  • / ´stiəriη¸giə /, Danh từ: cơ cấu lái (ô tô, tàu thuỷ), Kỹ thuật chung: bộ phận lái, steering gear arm, tay đòn bộ phận lái, steering gear , cam and...
  • / ´ʃini /, Danh từ (như) .shinty: trò chơi sini (giống hockey; một loại bóng gậy cong), gậy chơi sini; bóng chơi sini, Nội động từ: (từ mỹ,nghĩa mỹ),...
  • Thành Ngữ:, near is my shirt , but nearer is my skin, bản thân mình vẫn là quan trọng hơn cả
  • / ´swift¸futid /, tính từ, mau chân, nhanh chân,
  • / ʃrift /, Danh từ: (từ cổ,nghĩa cổ) sự xưng tội, short shrift, thời gian chờ thi hành án (quãng thời gian giữa sự tuyên án và sự thi hành án)
  • Danh từ: mặt ngoài của một nóc nhà; nóc nhà, flying swiftly over the roof-tops, đang bay nhanh trên các nóc nhà
  • móng băng giếng chìm, drop shaft foundation, móng (bằng) giếng chìm
  • / ´sniftiη /, Kỹ thuật chung: sự hút không khí,
  • / ´siftiηz /, danh từ số nhiều, phần sảy ra (như) sạn, trấu...
  • / feislift /, Ô tô: đổi kiểu dáng, thay đổi nhỏ,
  • Thành Ngữ:, not give a shit, không hề quan tâm, không hề để ý
  • / i´li:tist /, Từ đồng nghĩa: noun, adjective, highbrow , name-dropper , pompous ass , pompous person , social climber , stiff , stuffed shirt, snobby
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top