Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “Shine up to” Tìm theo Từ | Cụm từ (54.537) | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ

  • cây hồng nhung rosachinensis,
  • / ¸bæsi´net /, như bassinet,
  • mũi khoan cushing, 14 mm,
  • cây hồng nhung rosa chinersis,
  • máy xử lý dữ liệu, electronic data processing machine, máy xử lý dữ liệu điện tử
  • ống xi-lanh chính, trụ chính, line-selection machine master cylinder, mặt trụ chính của máy lựa dòng
  • dạng hội chứng cushing,
  • xanthine huyết (carotene huyết),
  • Phó từ: như perishing,
  • exterior finishing products cement base,
  • gạch chịu lực, gạch ép, dry-pressed brick, gạch ép khô, machine pressed brick, gạch ép bằng máy
  • khung lắc, khung (cửa sổ) con treo giữa, swing frame grinding machine, máy mài có khung lắc
  • / i´ræsibəlnis /, như irascibility, Từ đồng nghĩa: noun, irascibility , spleen , temperament , tetchiness
  • / ´printiη¸pres /, như printing-machine,
  • chốt hãm, brake pin bushing, bạc chốt hãm
  • banh vén dây thần kinh cushing, 190 mm,
  • máy điện, static electrical machine, máy điện tĩnh
  • vdm (virtual dos machine) ứng dụng đơn,
  • bệ ngang, crossbed-milling machine, máy phay bệ ngang
  • nhũ tương hóa, emulsifying machine, máy nhũ tương hóa
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top