Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “Shun ” Tìm theo Từ | Cụm từ (24.901) | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ

  • đường vòng tránh, tuyến tránh, kênh (dẫn) vòng, đi vòng quanh, lò tránh, lò vòng, mạch rẽ, mạch sun, đường tắt,shunt, Địa chất:...
  • đường chính tuyến, đường ray chính, đường tránh tàu lùi, đường chính, đường sắt chính, đường chính, đường ray chính, shunt on main track, dồn trên đường chính tuyến, shunt on main track, dồn trên đường...
  • vòi phun sơn, Kỹ thuật chung: súng phun sơn, vòi phun sơn, cái phun sơn,
  • / ´spa:dʒ /, Nội động từ: vảy nước, rảy nước, Kỹ thuật chung: phun, Kinh tế: phun, rửa cặn bia (trong thùng lọc),...
  • Danh từ: thùng tròn, lớn, thường được làm bằng gỗ hoặc kim loại, hai đầu phẳng, (một) thùng (lượng chứa trong thùng), thùng (đơn vị đo dung tích, chừng 150 lít), nòng súng;...
  • / ´fleim¸θrouə /, như flame-projector, Kỹ thuật chung: phun lửa, flamethrower or flame thrower, súng phun lửa
  • những bổ sung năm 1975 và các luật chứng khoán,
  • / ¸fʌlmi´neiʃən /, Danh từ: sự xoè lửa, sự nổ, sự nổi giận đùng đùng, sự xổ ra, sự tuôn ra, sự phun ra (những lời chửi rủa...), Kỹ thuật chung:...
  • Từ đồng nghĩa: adjective, loathed , abhorred , abominated , detested , disliked , execrated , cursed , anathematized , unpopular , avoided , shunned , condemned , offensive , undesirable
  • lò đốt phun chất lỏng, hệ thống thường dùng dựa vào áp suất cao nhằm chuẩn bị các chất thải lỏng cho giai đoạn đốt, bằng cách phân chúng thành những hạt nhỏ li ti để dễ đốt.
  • / lu:s /, Tính từ: lỏng, không chặt, chùng, không căng, không khít, rời ra, lung lay, long ra, lòng thòng, rộng lùng thùng, lùng nhùng (quần áo), xốp, mềm, dễ cày, dễ làm tơi (đất),...
  • / ´pleisə /, Danh từ: lớp sỏi cát có vàng, Cơ khí & công trình: súng phun bê tông, Kỹ thuật chung: sa khoáng, thợ đổ...
  • / ´mauntid /, Tính từ: cưỡi (ngựa), (quân sự) cưỡi ngựa, cơ giới hoá, (quân sự) đặt (súng), có giá, có khung, Kỹ thuật chung: định vị, thiết...
  • / ʃʌtl /, Danh từ: con thoi (trong khung cửi), cái suốt (trong máy khâu), hệ thống giao thông vận tải tuyến đường ngắn, (thông tục) quả cầu lông (như shuttlecock ), Nội...
  • ống phun tuyết, súng phun (nước) đá, súng phun tuyết, súng [ống] phun tuyết, súng phun đá,
  • bán dạo chứng khoán bất hợp pháp, đầu tư những chứng khoán đáng ngờ, việc bán dạo chứng khoán bất hợp pháp, việc đầu tư những chứng khoán đáng ngờ,
  • những chứng khoán miễn trừ, những chứng khoán ngoại lệ,
  • Danh từ: (từ mỹ, nghĩa mỹ) nhà tập thể, chung cư (như) tenement, nhà nhiều căn hộ, chung cư, chung cư (dành cho) những gia đình có thu nhập thấp, chung cư dành cho những người...
  • súng phun vữa xi măng, súng bắn bêtông, súng phun bê tông, súng phun vữa ximăng,
  • súng phun sơn, súng phun sơn, súng phun sơn,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top