Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “Slip on” Tìm theo Từ | Cụm từ (206.122) | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ

  • sai lầm, Từ đồng nghĩa: verb, slip
  • Thành Ngữ:, to slip out, lẻn, lỏn, lẩn
  • Thành Ngữ:, to slip on, mặc vội áo
  • Thành Ngữ:, to slip along, (từ lóng) đi nhanh, phóng vụt đi
  • Danh từ: compa elip, thước vẽ e-lip, compa elip, compa vẽ elip,
  • / ´mɔdjulə /, Toán & tin: mođula, theo mô đun, Kỹ thuật chung: khối kết cấu, đồng dư, môđun, elliptic modular function, hàm mođula eliptic, elliptic modular...
  • Thành Ngữ:, to cut ( slip ) one's cables, (từ lóng) chết ngoẻo
  • Thành Ngữ:, to slip up, (thông tục) lỡ lầm, mắc lỗi
  • hình học parabolic, elliptic parabolic geometry, hình học parabolic eliptic, elliptic parabolic geometry, hình học parabolic elliptic
  • Thành Ngữ:, to slip someone over on, (từ mỹ,nghĩa mỹ), (từ lóng) lừa bịp ai
  • không gian eliptic, không gian elliptic,
  • / i´lipsɔid /, Danh từ: (toán học) elipxoit, Cơ - Điện tử: elipsoit, Toán & tin: elipxoit, Xây dựng:...
  • / i´liptik /, Tính từ: (toán học) eliptic, Toán & tin: eliptic, Điện: có dạng elíp, Kỹ thuật chung:...
  • phép cộng tuyến eliptic, phép cộng tuyến ellipic,
  • phi-líp-pin, quần đảo cộng hòa-philippin,
  • hình học song eliptic, hình học song elliptic,
  • hàm mođula eliptic, hàm mođula elliptic, hàm modula eliptic,
  • hình phỏng cầu thuôn, phỏng cầu thuôn (clipxoit tròn xoay), phỏng cầu thuôn (ellipsoit tròn xoay),
  • tọa độ đồng tiêu, tọa độ elipxoit, tọa độ ellipsoit,
  • Thành Ngữ: lắp vào, lồng vào, to slip over, nhìn qua loa, xem xét qua loa (một vấn đề...)
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top