Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “Smash to smithereens” Tìm theo Từ | Cụm từ (50.417) | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ

  • Idioms: to go smash, (nhà buôn)bị phá sản
  • / ´smæʃ¸ʌp /, Danh từ: sự phá huỷ hoàn toàn, sự tiêu diệt hoàn toàn (quân địch), sự phá sản, Ô tô đâm nhau (như) smash, Kỹ thuật chung: sự cố,...
  • Danh từ: (thông tục) sự thành công bất ngờ, sự thắng lợi bất ngờ (như) smash,
  • Danh từ số nhiều: những mảnh vỡ, những mảnh gãy, to smash in ( into ) shatters, đập tan ra từng mảnh
  • Thành Ngữ:, to smash up, đập tan ra từng mảnh; vỡ tan ra từng mảnh
  • / ´smiðə:z /, danh từ số nhiều, mảnh nhỏ, mảnh vụn (của những mảnh lớn hơn), to smash to ( into ) smithers, đập tan ra từng mảnh
  • Nghĩa chuyên ngành: nghiền nát, nghiền nát ra, Từ đồng nghĩa: verb, smash
  • làm đứt, Từ đồng nghĩa: verb, annihilate , bulldoze , crush , decimate , devastate , devour , dilapidate , disassemble , dismantle , flatten , knock down , level , obliterate , pulverize , ruin , smash , take...
  • / smæʃ /, Danh từ: sự vỡ ra từng mảnh; sự đập vỡ ra từng mảnh; tiếng đập vỡ, sự va mạnh, sự đâm mạnh vào, there's a smash on the road, có tai nạn xe đâm nhau ở đường...
  • / θwæk /, như whack, Hình Thái Từ: Từ đồng nghĩa: verb, noun, bash , catch , clout , knock , pop , slam , slog , slug , smash , smite , sock , strike , swat , whack , wham...
  • / fə'rɑ:gou /, Danh từ: Đống lẫn lộn, mớ lộn xộn, món hổ lốn, Từ đồng nghĩa: noun, mess , mishmash , olio
  • / ´krisməs¸tri: /, danh từ, cây nô-en,
  • / ´krisməs¸taid /, danh từ, tuần nô-en,
  • / ´krisməsi /, tính từ, có không khí lễ nô-en, the whole street has a christmassy appearance, phố phường có không khí lễ nô-en
  • Idioms: to have a quick slash, Đi tiểu
  • bê tông silicat, foam silicate concrete, bê tông silicat bọt, gas-ash silicate concrete, bê tông silicat tro tạo khí, nonreinforced silicate concrete, bê tông silicat không cốt, silicate-concrete mixture, hỗn hợp bê tông silícat,...
  • Nghĩa chuyên ngành: bờ biển, Từ đồng nghĩa: noun, seashore gravel, sỏi bờ biển, bank , coast , littoral , oceanfront...
  • Idioms: to be mashed on sb, yêu say đắm người nào
  • / ´isməs /, Danh từ: eo đất, (giải phẫu) eo, Toán & tin: (tôpô học ) eo, Kỹ thuật chung: eo, eo đất,
  • Idioms: to have a mash on sb, làm cho ai si mê
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top