Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “Splashy ” Tìm theo Từ | Cụm từ (122) | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ

  • hiển thị đồ họa, phô bày đồ họa, màn hình đồ họa, gdi graphic display interface, giao diện hiển thị đồ họa, gdt ( graphicdisplay terminal ), đầu cuối hiển thị đồ họa, graphic display device, thiết bị...
  • pháo hoa, firework display, sự bắn pháo hoa, firework display, sự trình diễn pháo hoa
  • / ´mʌki /, Tính từ: bẩn thỉu, nhớp nhúa, Từ đồng nghĩa: adjective, miry , oozy , sludgy , slushy
  • thông báo cấp hai, second-level message display, hiển thị thông báo cấp hai, second-level message display, màn hình thông báo cấp hai
  • màn hình dẹt, màn hình phẳng, flat panel display (fpd), hiển thị màn hình phẳng, flat panel display interface (fpdi), giao diện hiển thị màn hình phẳng
  • màn hình tấm phẳng, màn hình phẳng, flat panel display (fpd), hiển thị màn hình phẳng, flat panel display interface (fpdi), giao diện hiển thị màn hình phẳng
  • thiết bị màn hình, bộ hiển thị, màn hình, máy đọc ra, thiết bị hiển thị, thiết bị chỉ thị, thiết bị chỉ báo, calligraphic display device, màn hình đồ họa quét hình, graphic display (device), màn hình...
  • / ´su:pi /, Tính từ: như xúp, lõng bõng như canh, Từ đồng nghĩa: adjective, bathetic , gushy , maudlin , mawkish , romantic , slushy , sobby , soft , soppy
  • địa chỉ hiển thị, displayed address number, số địa chỉ hiển thị
  • video phức hợp, video tổng hợp, composite video display, màn hình video phức hợp
  • màn hình plasma, gas-plasma display, màn hình plasma khí
  • đường dẫn trượt dạng đuôi én, đường dẫn trượtstyle='display:none'>dạng mang cá,
  • / ´skwɔʃi /, tính từ, mềm; dễ ép, dễ nén; dễ vắt, Từ đồng nghĩa: adjective, the fruit is rather squashy, quả này có phần dễ ép, mushy , pappy , pulpous , pulpy , quaggy , spongy , squishy...
  • Tính từ: tầm thường, xuống cấp, Từ đồng nghĩa: adjective, gushy , maudlin , mawkish , romantic , slushy , sobby...
  • giảm thuế, tax-slash bill, dự luật giảm thuế
  • thiết bị màn hình, bộ hiển thị, màn hình, video screen display unit, bộ hiển thị màn tia âm cực
  • quầy hàng, tủ bày hàng nhỏ, tủ hàng, pen-type display case, quầy hàng tự động
  • màn hình chữ số, màn hình hiện số, sự hiển thị số, màn hình số, digital display area, vùng màn hình số
  • màn hình làm việc, basic working display, màn hình làm việc cơ bản
  • / 'bæklæʃ /, Danh từ: dấu vạch chéo ngược, dấu chéo ngược, backslash key, phím dấu chéo ngược
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top