Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “Stone’s throw” Tìm theo Từ | Cụm từ (2.275) | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ

  • Thành Ngữ:, to thread one's way through ( something ), lách qua, len qua
  • Thành Ngữ:, slash one's way through/past something, khai quang
  • Thành Ngữ:, to have one's heart in ( leaped into ) one's mouth ( throat ), s? h?t h?n, s? ch?t khi?p
  • Thành Ngữ:, to have a frog in one's throat, bị khan tiếng
  • Thành Ngữ:, to look through one's fingers at, vờ không trông thấy
  • / i¸riθroublæs´tousis /, Danh từ, số nhiều erythroblastoses: (y học) chứng tăng hồng cầu, Y học: chứng loạn nguyên hồng cầu,
  • Thành Ngữ:, to talk through one's hat, (từ lóng) huênh hoang khoác lác
  • Thành Ngữ:, words stick in one's throat, những lời nói cứ ở cổ khó nói ra được
  • Thành Ngữ:, to feel ( have ) a lump in one's throat, cảm thấy cổ họng như nghẹn tắc lại
  • Phó từ: hoàn toàn, trở đi trở lại, to be wet through and through, bị ướt sạch, to look someone through and through, nhìn ai từ đầu đến chân, to read a book through and through, đọc đi...
  • Thành Ngữ:, to have a bone in one's throat, (đùa cợt) mệt không muốn nói nữa; không muốn mở miệng nữa
  • Thành Ngữ:, to believe someone's bare word, o believe a thing on someone's bare word
  • / ´stoun¸kould /, tính từ, lạnh như đá; hoàn toàn lạnh, the body was stone-cold, cơ thể đã lạnh như đá, this soup is stone-cold, xúp này nguội lạnh tanh
  • / ´ba:θ¸rum /, Thành Ngữ: Kỹ thuật chung: buồng tắm, bathroom, buồng tắm, nhà vệ sinh, assisted bathroom, buồng tắm phụ, dwelling bathroom, buồng tắm...
  • / 'kænibəl /, Danh từ: kẻ ăn thịt người, thú ăn thịt đồng loại, Từ đồng nghĩa: noun, aborigine , anthropophaginian , anthropophagite , anthropophagus , brute...
  • Toán & tin: lấy tích phân mặt;, under the i taken through a surface, dưới dấu tích phân, action i taken through a surface, tích phân tác dụng, auxiliarry i taken through a surface, tích phân...
  • / ¸ænθrəpə´mɔ:fik /, Tính từ: (thuộc) thuyết hình người, Từ đồng nghĩa: adjective, anthropoid , anthropomorphous , hominoid , humanoid
  • / ¸ænθrəpə´mɔ:fəs /, Tính từ: giống hình người, Từ đồng nghĩa: adjective, anthropoid , anthropomorphic , hominoid , humanoid
  • / i´riθrou¸sait /, Danh từ: hồng cầu, Y học: hồng cầu, erythrocyte fragility test, thử nghiệm tính bở hồng cầu, erythrocyte sedimentation, tốc độ lắng...
  • / ¸θrɔmboufli´baitis /, Y học: viêm tĩnh mạch huyết khối, thrombophlebitis migrans, viêm tĩnh mạch huyết khối di chuyển, thrombophlebitis purulenta, viêm tĩnh mạch huyết khối mủ
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
  • 22/05/24 02:10:33
    Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;
    Cảm ơn cả nhà rất nhiều!
    bolttuthan đã thích điều này
    • rungvn
      0 · 03/06/24 01:20:04
  • 01/02/24 09:10:20
    Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉ
    Huy Quang, Bear Yoopies2 người khác đã thích điều này
    Xem thêm 3 bình luận
    • Ngocmai94ent
      1 · 24/04/24 08:11:15
    • Thienn89_tender
      0 · 26/05/24 10:27:33
  • 26/12/23 03:32:46
    Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
    Tây Tây, Huy Quang1 người khác đã thích điều này
    Xem thêm 2 bình luận
  • 05/01/24 12:56:26
    Hế lô thần dân cũ của R
    hanhdang đã thích điều này
    Xem thêm 7 bình luận
    • Mèo Méo Meo
      0 · 15/01/24 09:06:03
      4 câu trả lời trước
      • Mèo Méo Meo
        Trả lời · 1 · 19/01/24 11:34:27
    • Bear Yoopies
      0 · 20/01/24 09:12:20
  • 19/08/23 05:15:59
    Thất nghiệp rồi ai có gì cho em làm với không
    • Bói Bói
      0 · 05/09/23 09:19:35
      4 câu trả lời trước
      • bear.bear
        Trả lời · 03/01/24 09:52:18
    • Huy Quang
      0 · 15/09/23 09:01:56
      2 câu trả lời trước
      • bear.bear
        Trả lời · 03/01/24 09:46:42
Loading...
Top