Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Bạn hãy Like và Share để ủng hộ cho Rừng nhé!

Kết quả tìm kiếm cho “Stumble upon” Tìm theo Từ | Cụm từ (66.792) | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ

  • / ¸ʌnəb´tru:siv /, Tính từ: khiêm tốn, kín đáo, không phô trương, Từ đồng nghĩa: adjective, Từ trái nghĩa: adjective, humble...
  • Phó từ: không thích hợp, không đúng cách, Từ đồng nghĩa: adverb, this machine was improperly assembled, cái máy...
  • / ´bʌmbl /, Danh từ: công chức thường mà cứ làm như quan to, Động từ: Từ đồng nghĩa: verb, noun, to bumble about sth, nói...
  • làm đứt, Từ đồng nghĩa: verb, annihilate , bulldoze , crush , decimate , devastate , devour , dilapidate , disassemble , dismantle , flatten , knock down , level , obliterate , pulverize , ruin , smash , take...
  • hợp ngữ cơ sở, ngôn ngữ assembler cơ sở,
  • đặt, đặt, thiết lập, ráp, điều chỉnh, lắp ghép, Từ đồng nghĩa: verb, Từ trái nghĩa: verb, arrange , assemble , back , begin , build , build up , compose...
  • Idioms: to be very humble towards one 's superiors, có thái độ quá khúm núm đối với cấp trên
"
  • Danh từ: tính chất tầm thường, tính ti tiện, tính hèn mọn, Từ đồng nghĩa: noun, humbleness , humility , meekness,...
  • bộ xử lý vectơ, Kỹ thuật chung: bộ xử lý mảng, apal ( arrayprocessor assembly language ), hợp ngữ bộ xử lý mảng, array processor assemble language (apal), hợp ngữ bộ xử lý mảng,...
  • Thành Ngữ:, to bumble about sth, nói lúng búng điều gì
  • vòm tròn, cupôn, vòm tròn cu-pôn, cupôn, vòm tròn,
  • Idioms: to be of humble birth, xuất thân từ tầng lớp lê dân
  • / ¸sju:sə´reiʃən /, Danh từ: (từ hiếm,nghĩa hiếm) tiếng rì rầm, tiếng xào xạc, Từ đồng nghĩa: noun, mumble , sigh , sough , susurrus , whisper
  • Từ đồng nghĩa: adjective, Từ trái nghĩa: adjective, furnished , supplied , rigged , fitted , arrayed , dressed , assembled , readied , provided , implemented , decked , bedecked...
  • / ¸gæli´mɔ:fri /, Danh từ: mớ hỗn độn, mớ hổ lốn, Từ đồng nghĩa: noun, conglomeration , hodgepodge , jumble , medley , m
  • / ´mi:knis /, danh từ, tính hiền lành, tính nhu mì, tính dễ bảo, tính ngoan ngoãn, Từ đồng nghĩa: noun, humbleness , humility , lowliness
  • / /ri.əsem.bl ̩/ /, Động từ: tập hợp lại, lắp lại, ráp lại, tập hợp lại, tái lắp ráp, lắp lại, ghép lại, ráp lại, ráp, to reassemble a watch, lắp (ráp) lại một cái đồng...
  • Nghĩa chuyên ngành: cầu hòa, Nghĩa chuyên ngành: vón cục, Từ đồng nghĩa: verb, blunder , boggle , bungle , foul up , fumble , gum...
  • Thành Ngữ:, to bumble about, đi thơ thẩn, đi lang thang vô định
  • / ´mɔ:ndə /, Nội động từ: nói năng lung tung, nói nhảm, Đi uể oải; làm việc uể oải, Từ đồng nghĩa: verb, babble , blather , drift , drivel , mumble...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top