Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “Swallow whole” Tìm theo Từ | Cụm từ (909) | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ

  • Thành Ngữ:, money burns a hole in one's pocket, tiền chẳng bao giờ giữ được lâu trong túi
  • / ¸hu:sou´evə /, Đại từ: dạng nhấn mạnh của whoever,
  • Danh từ: (thơ ca) (như) whoever,
  • , from the website given: checks can be sent to:todd beamer foundationpo box 32 cranbury, nj 08512, *a nonprofit organization whose mission is meeting the long-term needs of the children who lost a parent in the events of september 11th, 2001, assisting...
  • Đại từ: (từ cổ,nghĩa cổ) (như) whoever,
  • danh từ, quần dài, Từ đồng nghĩa: noun, flannels , thermals , thermal underwear , woolens
  • / ə´fɔ:¸taim /, phó từ, trước đây, trước kia, ngày trước, ngày xưa, Từ đồng nghĩa: adverb, already , before , erstwhile , formerly , once , previously
  • / hou /, Thán từ: Ô! ồ! thế à!, này!, (hàng hải) kia!, kia kìa, như whore ( từ lóng ), land ho !, đất liền kia kìa! kia đất liền!
  • / houp /, Danh từ: hy vọng, nguồn hy vọng, Động từ: hy vọng, Cấu trúc từ: to give up ( resign ) all hope, in vain hope, while...
  • Tính từ nghi vấn: của ai, Đại từ nghi vấn: từ hạn định, của ai; của cái gì, whose book are you reading  ?, anh đọc cuốn sách của ai đấy?,...
  • Thành Ngữ:, to get out while the going is good, giũ áo ra đi trong lúc đang có nhiều thuận lợi
  • / hum´evə /, Đại từ: ai, người nào; bất cứ ai, bất cứ người nào, dù ai, he took off his hat to whomever he met, gặp ai nó cũng bỏ mũ chào
  • Thành Ngữ:, a hole in the wall, quán tồi tàn, quán cóc
  • giếng thông gió mỏ, Kỹ thuật chung: giếng thông gió, Địa chất: giếng thông gió, Từ đồng nghĩa: noun, air duct , air hole...
  • lỗ bu lông, lỗ lắp bulông, lỗ lắp vít, lỗ lắp bulông, lỗ lắp vít, lỗ bu-lông, lỗ đinh, bolt hole crack, rạn lỗ bu lông liên kết
  • / ʃælou /, Tính từ: nông, cạn, không sâu, nông cạn, hời hợt, Danh từ số nhiều: chỗ nông, chỗ cạn, Ngoại động từ:...
  • Thành Ngữ:, a whale on ( at , for ) something, một tay cừ về cái gì; một người ham thích cái gì
  • thiết bị lấy mẫu, bottom hole sample taker, thiết bị lấy mẫu dưới đáy giếng
  • / ´kʌbi /, Danh từ: chỗ kín đáo, chỗ ấm cúng ( (thường) cubby hole),
  • / ʤeil /, như gaol, Xây dựng: nhà tù, Từ đồng nghĩa: noun, verb, Từ trái nghĩa: verb, bastille , black hole * , brig , bullpen ,...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top