Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “Swear by” Tìm theo Từ | Cụm từ (2.367) | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ

  • / 'weəri /, Tính từ: thận trọng, cảnh giác, đề phòng (nguy hiểm, khó khăn có thể xảy ra), Từ đồng nghĩa: adjective, Từ trái...
  • / ʌn´wɛərəbl /, Tính từ: không thể mặc được, không thể bận được (quần áo); không thể đi (mang) được (giày dép...); không thể đội được (mũ)
  • / swet /, Danh từ: mồ hôi, mồ hôi; hơi ẩm (do sự ngưng tụ trên kính, tường, nắp nồi..), ( a sweat) sự ra mồ hôi; sự làm đổ mồ hôi; tình trạng đổ mồ hôi, (thông tục)...
  • / 'weərili /, phó từ, thận trọng, cảnh giác, đề phòng (nguy hiểm, khó khăn có thể xảy ra), they approached the stranger warily, họ thận trọng lại gần người lạ
  • / ¸wɛərə´pɔn /, Phó từ: sau cái nào, và rồi thì, Từ đồng nghĩa: adverb, she laughed at him , whereupon he walked out, cô ấy cười vào mũi hắn, và thế...
  • ký tự byte kép, dbcs (double-byte character set ), bộ ký tự byte kép, dbcs (double-byte character set ), tập ký tự byte kép, double-byte character set (dbcs), bộ ký tự byte kép, double-byte character set (dbcs), tập ký tự byte...
  • Tính từ: (hoá học) stearic, stearic acid, axit stearic
  • mã byte, byte code compiler, bộ biên dịch mã byte, byte code compiler, chương trình biên dịch mã byte
  • Thành Ngữ:, by the bye, (như) by the by
  • gigabyte, gigabyte ( gbor gig ), gigabyte bằng 230 (hoặc 1.073.741.824 byte)
  • phép kiểm tra độ biến dạng, thí nghiệm cắt, sự thí nghiệm cắt, sự thí nghiệm trượt, box-type shear test, thí nghiệm cắt kiểu hộp, direct shear test, thí nghiệm cắt trực tiếp, quick shear test, thí nghiệm...
  • kb, kilôbyte, kilobyte (kb, kb , kbyte , kbyte ), kilôbyte bằng 210 (hoặc 1024) byte
  • byte trạng thái, bai trạng thái, dsb ( device status byte ), byte trạng thái thiết bị-dsb, channel status byte, bai trạng thái kênh
  • ứng suất cắt trượt, ứng suất chống cắt, ứng suất cắt, ứng suất trượt, horizontal shear stress, ứng suất cắt nằm ngang, permissible shear stress, ứng suất cắt cho phép, shear stress flow, luồng ứng suất...
  • bằng tay, guide the cable into position by hand, chỉnh dây cáp vào vị trí bằng tay, packing by hand, chèn bằng tay, sorting by hand, sự phân loại bằng tay, tamping by hand, chèn...
  • / gæmˈbyuʒə , gæmˈbyuʒiə , gæmˈbyuziə /, Danh từ: cá ăn muỗi,
  • /hɒn'djʊərəs/, hông-đu-ra, honduras, officially the republic of honduras, is a country in central america, bordered to the west by guatemala, to the southwest by el salvador, to the southeast by nicaragua, to the south by the pacific ocean and to...
  • Thành Ngữ:, to set by ; to set store by ; to set much by, dánh giá cao
  • bộ ký tự byte đơn, tập ký tự byte đơn, bộ ký tự một byte,
  • lưỡi cắt, lưỡi kéo, rotary shear blade, lưỡi cắt quay, shear blade stroke, hành trình của lưỡi kéo, stroke of shear blade, độ mở rộng lưỡi kéo
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top