Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “Sweep away” Tìm theo Từ | Cụm từ (1.589) | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ

  • Thành Ngữ:, sweep the board, vơ hết giải/tiền; thắng suốt sổ
  • Thành Ngữ:, to sweep a constituency, được phần lớn số phiếu
  • Thành Ngữ:, to sweep along, cuốn đi, cuốn theo; lôi cuốn
  • Thành Ngữ:, to sweep everything into one's net, vớ tất, lấy hết
  • Thành Ngữ:, to sweep up, quét lại thành đống
  • Thành Ngữ:, to make a clean sweep of sth, xoá những gì không cần thiết
  • Thành Ngữ:, to whisk away, xua (ruồi)
  • Thành Ngữ:, to look away, quay di
  • Thành Ngữ:, to sweep round, (hàng hải) quay ngoắt trở lại
  • Thành Ngữ:, to slip away, chuồn, lẩn, trốn
  • Thành Ngữ:, to send away, gửi đi
  • Thành Ngữ:, sweep something under the carpet, giấu cái gì có thể gây ra rắc rối, bê bối
  • Thành Ngữ:, to hurry away, o hurry off
  • Thành Ngữ:, to turn away, du?i ra, th?i (ngu?i làm...)
  • Thành Ngữ:, to put away, d? dành, dành d?m (ti?n)
  • Thành Ngữ:, to tear away, chạy vụt đi, lao đi
  • Thành Ngữ:, to make away, v?i vàng ra di
  • Thành Ngữ:, to ride away, đi xa bằng ngựa
  • Thành Ngữ:, to smile away, cười để xua tan
  • Thành Ngữ:, to call away, g?i di; m?i di
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top