Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “Tỳ” Tìm theo Từ | Cụm từ (5.241) | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ

  • / ´merinis /, danh từ, niềm vui, tính tình vui vẻ, Từ đồng nghĩa: noun, blitheness , blithesomeness , glee , gleefulness , hilarity , jocoseness , jocosity , jocularity , jocundity , jolliness , jollity...
  • máy đo mật độ, tỷ trọng kế, beta density gauge, tỷ trọng kế tia beta, gas density gauge, tỷ trọng kế chất khí
  • khử mety, loại mety, sự khử metyl, sự loại metyl,
  • công ty tài chính, cho vay, công ty tài chính, công ty tài trợ, công ty tín dụng, captive finance company, công ty tài chính bị khống chế, captive finance company, công ty tài chính lệ thuộc, private housing finance company,...
  • công ty vận tải biển, hãng hàng hải, công ty vận tải biển, công ty hàng hải, công ty tàu biển, công ty vận tải biển, xí nghiệp vận tải, xí nghiệp vận tải bộ, far east shipping company, công ty vận tải...
  • / dʒə´kɔsiti /, như jocoseness, Từ đồng nghĩa: noun, blitheness , blithesomeness , glee , gleefulness , hilarity , jocoseness , jocularity , jocundity , jolliness , jollity , joviality , lightheartedness ,...
  • băng đa bánh xe, vành bánh xe, cylindrical wheel tyre profile, biên dạng vành bánh xe hình trụ, wheel tyre cone, vành bánh xe côn, wheel tyre contour, biên dạng vành bánh xe, wheel tyre fastening, lắp vành bánh xe, wheel tyre...
  • / ´limpidnis /, như limpidity, Từ đồng nghĩa: noun, clearness , distinctness , limpidity , lucidity , lucidness , pellucidity , pellucidness , perspicuity , perspicuousness , plainness
  • số co, tỷ lệ co, tỷ lệ màn ảnh, tỷ lệ phương diện, tỷ số hướng, tỷ số mặt cắt, tỉ số màn ảnh, hệ số co,
  • dung trọng đơn vị, trọng lượng riêng, tỷ trọng, concrete unit weight , density of concrete, trọng lượng riêng bêtông, tỷ trọng của bê tông, absolute unit weight, tỷ trọng tuyệt đối, bulk unit weight, tỷ trọng...
  • / ¸misə´leiniəsnis /, như miscellaneity, Từ đồng nghĩa: noun, diverseness , diversification , diversity , heterogeneity , heterogeneousness , multifariousness , multiformity , multiplicity , variegation ,...
  • công ty bảo hiểm, công ty bảo hiểm, captive insurance company, công ty bảo hiểm bị câu thúc, life insurance company, công ty bảo hiểm nhân thọ, marine insurance company, công ty bảo hiểm đường biển, marine insurance...
  • / ´stɔlidnis /, như stolidity, Từ đồng nghĩa: noun, disinterest , impassivity , incuriosity , incuriousness , indifference , insensibility , insensibleness , lassitude , lethargy , listlessness , phlegm , stolidity...
  • phông chữ in, phông chữ, optical type font, phông chữ quang, reduced type font, phông chữ rút gọn, type (font), phông chữ type
  • / in´kjuəriəsnis /, như incuriosity, Từ đồng nghĩa: noun, disinterest , impassivity , incuriosity , indifference , insensibility , insensibleness , lassitude , lethargy , listlessness , phlegm , stolidity ,...
  • / ´delikətnis /, Từ đồng nghĩa: noun, debility , decrepitude , delicacy , feebleness , flimsiness , fragileness , fragility , frailness , frailty , insubstantiality , puniness , unsoundness , unsubstantiality...
  • như agreeableness, Từ đồng nghĩa: noun, affability , agreeableness , amenity , amiableness , congeniality , congenialness , cordiality , cordialness , friendliness...
  • / ´eθil /, Danh từ: (hoá học) etyla, Hóa học & vật liệu: etyl, ethyl alcohol, cồn êtylic, ethyl benzene, etyl benzen, ethyl radical, gốc etyl, methyl ethyl ketone...
  • / ´plaiəntnis /, Từ đồng nghĩa: noun, bounce , ductility , elasticity , flexibleness , give , malleability , malleableness , plasticity , pliability , pliableness , pliancy , resilience , resiliency , spring...
  • Danh từ: (viết tắt) plc, plc công ty cổ phần hữu hạn, Kinh tế: công ty cổ phần công khai, công ty cổ phần vô danh, công ty công cộng, công ty quốc...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top