Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “TTCN” Tìm theo Từ | Cụm từ (619) | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ

  • khoan pittong, máy khoan kiểu pittông, máy khoan pittông,
  • máy nén khí hướng trục, máy ép hơi xoay chiều, máy nén kiểu pittông, máy nén pittông, máy nén tịnh tiến, hermetic reciprocating compressor, máy nén pittông kín, reciprocating compressor assembly, tổ máy nén pittông,...
  • hằng số suy giảm, hằng số tắt dần, acoustic attenuation constant, hằng số suy giảm âm thanh, acoustical attenuation constant, hằng số suy giảm âm, iterative attenuation constant, hằng số suy giảm lặp
  • pittông trụ, con trượt, đầu xọc, pittông chìm, pittông trụ trượt, pít tông trụ trượt,
  • pittông phân phối, pittông trượt,
  • đầu pittông, đỉnh pittông,
  • vòng đệm kín pittông, lớp lót pittong,
  • pittông cản, pittông không tiếp xúc,
  • pittông có bậc, pittông vi sai,
  • đỉnh pit tông, đầu pittông, đỉnh pittông,
  • Danh từ: máy chuyển động qua lại; máy kiểu pittông, động cơ kiểu qua lại, động cơ kiểu pittông, động cơ pittông tịnh tiến, Động cơ tuần hoàn, máy chuyển động qua lại,...
  • pittông kép, double-piston engine, động cơ pittông kép
  • khoảng chạy của pít tông, khoảng chạy của pittong, hành trình pít tông, hành trình pittông, hành trình pít tông, khoảng chạy của pittông, khoảng chạy của pit-tông,
  • khe hở của pít-tông, khe hở pittong, khoảng trống (có hại) trong xilanh, Hóa học & vật liệu: khoang hở trong pittong, Điện lạnh: khe hở pittông,...
  • đỉnh hành trình pittông, đỉnh khoảng chạy của pittông,
  • máy nén kiểu pittông tịnh tiến, máy nén pittông tịnh tiến,
  • lưỡi cắt mũi khoan, cross drill bit cutting edge, lưỡi cắt mũi khoan hình chữ thập, forged drill bit cutting edge, lưỡi cắt mũi khoan rèn, hard metal drill bit cutting edge, lưỡi cắt mũi khoan kim loại cứng
  • pít tông dẹt, pít tông hình đĩa, pittông dẹt, pittông hình đĩa,
  • bạc chốt pittông, bạc lót đầu nhỏ, bạc đầu nhỏ, bạc lót chốt pittông,
  • dây trời phát, ăng ten phát, satellite transmitting antenna, dây trời phát tự vệ tinh, short-wave transmitting antenna, dây trời phát sóng ngắn, multi-element transmitting antenna, ăng ten phát có nhiều thành phần, polar diagram...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top