Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “TTCN” Tìm theo Từ | Cụm từ (619) | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ

  • động cơ có pittông đối đỉnh, động cơ pittông lắp đối,
  • khoảng chạy của pit tông, Ô tô: độ dịch chuyển của pittông, Điện lạnh: thể tích quét của pittông, Kỹ thuật chung:...
  • pittông kép, twin-piston engine, động cơ pittông kép
  • máy đo kiểu cần pittông, máy đo bánh răng ôvan, phần tử đo kiểu cần pittông,
  • động cơ kiểu pittông ống, động cơ pittông ống,
  • thân piston, thân pittông, phần pít tông dẫn đường, phần thân dưới pittông,
  • động cơ kiểu pittông tự do, động cơ pittông tự do,
  • / ə´wɛənis /, Từ đồng nghĩa: noun, Từ trái nghĩa: noun, acquaintance , acquaintanceship , alertness , aliveness , appreciation , apprehension , attention , attentiveness...
  • máy đo kiểu cần pittông, máy đo bánh răng ôvan, phần tử đo kiểu cần pittông,
  • khoảng chạy của pittông, hành trình của pittông, hành trình của pít tông,
  • máy nâng kiểu pittông, Xây dựng: thang máy kiểu pittông, Kỹ thuật chung: thủy lực,
  • / ¸dili´tæntiʃ /, tính từ, không chuyên nghiệp, nghiệp dư, Từ đồng nghĩa: adjective, a dilettantish singer, ca sĩ không chuyên nghiệp, ca sĩ nghiệp dư, dilettante , nonprofessional , unprofessional...
  • / ´ni:dlwək /, Danh từ: việc vá may, Từ đồng nghĩa: noun, crocheting , darning , embroidery , knitting , lace , quilting , sewing , stitchery , stitching , tatting , crochet...
  • đầu trên, đầu nhỏ, đầu nối pittông, đầu trên thanh truyền, đầu nhỏ thanh truyền, đầu nhỏ, đầu nối pittông (của biên), đầu nhỏ, đầu nối pit tông (của biên), connecting rod small end, đầu trên...
  • bơm khứ hồi, bơm vừa hút vừa đẩy, máy bơm kiểu pitông, bơm pittông, bơm kiểu pittông, bơm tịnh tiến,
  • Tính từ: oxiaxetilen, oxiaxetilen, oxyacetylene cutting, sự cân bằng khí oxiaxetilen, oxyacetylene cutting torch, mỏ cắt bằng khí oxiaxetilen, oxyacetylene...
  • thời gian kết rắn (bê tông), thời gian lắp ráp, thời gian xác lập, thời gian ninh kết, thời gian định vị, thời gian đông kết, extent setting time, kéo dài thời gian ninh kết, final setting time, thời gian đông...
  • bê tông bọt khí, bê tông xốp, bê tông khí, bê tông tạo khí, bê tông bọt khí, Địa chất: bê tông xốp, gas concrete cutting technique, công nghệ cắt bê tông xốp, gas concrete cutting...
  • hệ số giảm yếu, hệ số thon dần, hệ số suy giảm, hệ số tắt dần, image attenuation coefficient, hệ số suy giảm ảnh, linear attenuation coefficient, hệ số suy giảm tuyến tính
  • sự gia công cơ, sự cắt gọt kim loại, cắt kim loại, sự bào phoi, sự cắt phoi, sự gia công cắt gọt, metal-cutting bandsaw blade, lưỡi cưa đai cắt kim loại, metal-cutting saw blade, lưỡi cưa cắt kim loại, shear...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top