Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “Tag ” Tìm theo Từ | Cụm từ (12.668) | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ

  • / ´hæridən /, Danh từ: bà già độc ác cay nghiệt, bà già hom hem hốc hác, Từ đồng nghĩa: noun, crone , hag , nagger , shrew , strumpet , virago , vixen , woman,...
  • đèn halogen, compact extra-low voltage tungsten halogen lamp, đèn halogen-tungsten điện áp siêu thấp cỡ thu gọn, compact low voltage tungsten halogen lamp, đèn halogen-tungsten hạ áp nén chặt, tungsten-halogen lamp, đèn halogen-tungsten,...
  • bộ thử điện, sào thử điện, sào thử điện (cao áp), sào phát hiện điện áp, electronic voltage detector stick, sào thử điện điện tử, luminescent tube type voltage detector stick, sào thử điện kiểu đèn huỳnh...
  • / ´ɔf¸steidʒ /, danh từ, phía ngoài sân khấu, đằng sau sân khấu, tính từ & phó từ, ngoài sân khấu, đằng sau sân khấu, hong dao is off-stage, hồng Đào ở đằng sau sân khấu, an off-stage whisper, tiếng xì...
  • như antagonize,
  • pentaglucoza,
  • prostaglandin,
  • như floatage,
  • bệnh giun metagonimus,
  • / 'vɑ:ntiʤpɔint /, như vantage-ground,
  • cây mã đề plantago,
  • multistage radial centrifugal compressor,
  • Danh từ: học thuyết pitago,
  • / 'steidʒi /, như stagy,
  • / 'fæktəgræm /, nhân tử đồ,
  • giao thức datagram (gói dữ liệu) internet,
  • cây mỡ đề bọ chét plantago psyllium,
  • tartaglia niccoco (khoảng 1499-1557) nhà toán học Ý,
  • Idioms: to have the advantage, thắng thế
  • Idioms: to take advantage of sth, lợi dụng điều gì
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top