Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “Tag ” Tìm theo Từ | Cụm từ (12.668) | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ

  • giới hạn (bền chịu), giới hạn bền mỏi, giới hạn mỏi, sức bền mỏi, corrosion fatigue limit, giới hạn mỏi gỉ, fatigue limit stage, trạng thái giới hạn mỏi
  • / ¸intəgrə´biliti /, Danh từ: sự có thể kết hợp thành một chỉnh thể, Toán & tin: sự khả tích, tính khả tích, absolute integrability, tính khả...
  • / 'stægəriη /, Tính từ: gây sửng sốt; làm choáng, làm kinh ngạc, Từ đồng nghĩa: adjective, a staggering achievement, thành tựu gây sửng sốt, amazing ,...
  • / ´intəgrəbl /, Kỹ thuật chung: khả tích, function with integrable square, hàm bình phương khả tích, integrable function, hàm khả tích, integrable square, bình phương khả tích, quadratically...
  • / ´ʌpiʃ /, Tính từ: vênh váo, hỗn láo, xấc xược, (thông tục) tự cao tự đại; ngạo mạn, kiêu căng, trịch thượng (như) upstage, Từ đồng nghĩa:...
  • / wɔtaim /, Danh từ: thời chiến (thời kỳ xảy ra một cuộc chiến tranh), the shortages of wartime britain, những thiếu thốn của nước anh trong thời chiến
  • / kən'fliktiη /, tính từ, Đối lập, mâu thuẫn, Từ đồng nghĩa: adjective, Từ trái nghĩa: adjective, adverse , antagonistic , antipathetic , at odds with , clashing...
  • Danh từ riêng: từ viết gọn (informal) của tên (given name) montgomery hoặc montague, Cấu trúc từ: the full monty, tất cả, trọn gói, mọi thứ (được mong...
  • Từ đồng nghĩa: noun, Từ trái nghĩa: noun, agedness , caducity , dotage , elderliness , generation , lifespan , lifetime , oldness , senescence , senility, youth
  • / 'steidʒ'kout∫ /, xe ngựa chở khách theo những chặng đường cố định, Danh từ: xe ngựa tuyến (chở khách đi theo những tuyến đường nhất định) (như) stage,
  • / ˈɔ:təgrɑ:f /, Ngoại động từ: tự viết tay, Danh từ: máy tự ghi, chữ viết riêng của một người, chữ ký riêng của một người, bút tích, bản...
  • / ´pə:kwizit /, Danh từ: bổng lộc, tiền thù lao thêm, vật hưởng thừa, Đặc quyền, Từ đồng nghĩa: noun, advantage , bonus , dividend , extra , gratuity ,...
  • / ə´seilənt /, Danh từ: người tấn công, người xông vào đánh, Từ đồng nghĩa: noun, aggressor , antagonist , assaulter , bushwhacker , enemy , foe , goon * , hit...
  • Từ đồng nghĩa: adjective, adversarial , adverse , antagonistic , antipathetic , opposed , oppositional , antipodal , antipodean , antithetical , antonymic , antonymous , contradictory , contrary , converse , counter...
  • danh từ, (viết tắt) của postage and packing (bưu phí và đóng gói), price f 28.95 including p and p, cước phí 28. 95 pao kể cả bưu phí và đóng gói
  • / ´pɛərəntidʒ /, Danh từ: hàng cha mẹ; tư cách làm cha mẹ, dòng dõi của cha mẹ, nguồn gốc tổ tiên, Từ đồng nghĩa: noun, a person of unknown parentage,...
  • / in'tɑ:liou /, Danh từ, số nhiều intaglios: hình chạm chìm, hình khắc lõm, vật chạm chìm, vật khắc lõm, Đá quý chịm chìm, thuật chạm chìm, thuật khắc lõm, Ngoại...
  • tagged interchange, Từ đồng nghĩa: noun, verb, Từ trái nghĩa: noun, altercation , bad mood , bickering , difference , disagreement , dispute , falling-out * , fit , huff *...
  • / si´niliti /, Danh từ: tình trạng suy yếu về cơ thể (tinh thần) do tuổi già; tình trạng lão suy, Từ đồng nghĩa: noun, caducity , dotage , decrepitude ,...
  • / ´strætidʒəm /, Danh từ: mưu, mưu mẹo; mưu kế để lừa ai (nhất là kẻ thù), Từ đồng nghĩa: noun, that must be effected by stratagem, cái đó cũng phải...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top