Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “Take away” Tìm theo Từ | Cụm từ (4.526) | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ

  • Danh từ: cửa hàng bán thức ăn mang về ( (cũng) gọi là take-away),
  • / 'teikaut /, (từ mỹ, nghĩa mỹ) như take-away, chất lắng, dụng cụ dỡ khuôn (dùng khi dỡ khuôn), sự dỡ (lấy vật phẩm ra khỏi khuôn),
  • Danh từ: (thông tục) sự chạy trốn, sự trốn thoát (kẻ trộm), Từ đồng nghĩa: noun, to make a getaway, chạy...
  • Thành Ngữ:, to take one's breath away, làm ngạc nhiên, làm kinh ngạc
  • Idioms: to take sth away, lấy vật gì đi
  • Thành Ngữ: gỡ bỏ, to take away, mang di, l?y di, dem di, c?t di
  • Thành Ngữ: Từ đồng nghĩa: adverb, right away, ngay tức thì, immediately , right off the bat , straightaway , without delay , forthwith , instant , instantly , now , right...
  • như wellaway,
  • Thành Ngữ:, to make away, v?i vàng ra di
  • Phó từ; cũng hereaways: (phương ngữ) xem hereabouts,
  • Thành Ngữ:, to flake away/off, bong ra, tróc ra
  • Thành Ngữ:, to rake away, cào sạch đi
  • / 'teərəwei /, Danh từ: (thông tục) người hùng hổ và vô trách nhiệm, her son's a bit of a tearaway, con trai bà ta hơi bốc đồng đấy
  • / ¸eskei´pi: /, Danh từ: người trốn thoát, Từ đồng nghĩa: noun, defector , deserter , dodger , escaped prisoner , hunted person , jail-breaker , refugee , runaway
  • / 'feidaut /, danh từ, (điện ảnh); (truyền hình) sự làm mờ dần cảnh, sự làm mờ dần âm thanh, Từ đồng nghĩa: noun, evanescence , evaporation , vanishment , dissolve , fade , fadeaway,...
  • Thành Ngữ: Từ đồng nghĩa: adverb, straight off, (như) straight, forthwith , immediately , instant , instantly , now , right away , right off , straightaway
  • Thành Ngữ: Từ đồng nghĩa: adverb, right off, (như) right, forthwith , immediately , instant , instantly , now , right away , straightaway , straight off
  • / 'dʒænitə /, Danh từ: như caretaker, Từ đồng nghĩa: noun, attendant , caretaker , cleaning person , concierge , custodian , doorkeeper , doorperson , gatekeeper , house...
  • Thành Ngữ:, to make headway, headway
  • Idioms: to take a piece of news straight away to sb, Đem một tin sốt dẻo ngay cho người nào
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top