Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “Take away” Tìm theo Từ | Cụm từ (4.526) | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ

  • Từ đồng nghĩa: adjective, reinstated , taken back , welcomed home , pardoned
  • Thành Ngữ:, to go away with a flea in one's ear, bị khiển trách nặng nề
  • Thành Ngữ:, to gamble away one's fortune, đánh bạc đến nỗi sạt nghiệp, sạt nghiệp vì cờ bạc
  • Thành Ngữ:, chalks away ; by a long chalk ; by long chalks, hơn nhiều, bỏ xa
  • Thành Ngữ:, to run away with the idea that. ..., nghĩ vội rằng....., nghĩ sai lầm rằng.......
  • Thành Ngữ:, to let one's tongue run away with one, nói vong mạng, nói không suy nghĩ
  • Idioms: to go away for ever, Đi không trở lại
  • Thành Ngữ:, to whittle away ( down ), gọt, đẽo
  • Thành Ngữ:, to wile away the time, giết thì giờ
  • ( "takes what comes" student) học sinh, sinh viên không có tham vọng hoài bão, sao cũng được, được chăng hay chớ.,
  • bộ phận tách bentley-galloway, bộ tách phụ tải bentley-gallway,
  • , 1. can we go visit auntie em? i'm strapped., 2. i'm always glad when grandma comes cause she always auntie ems when she leaves., 3. will you auntie em already so we can play this hand?, 1. bọn mình đi rút tiền tại máy atm được không?...
  • Thành Ngữ:, put up stakes, (từ mỹ,nghĩa mỹ), (thông tục) thay đổi chỗ ở, thay đổi chỗ kinh doanh
  • Thành Ngữ:, to lounge away one's time, lãng phí thời giờ
  • Thành Ngữ:, be caught/taken short, (thông tục) đột nhiên cảm thấy cần phải đi vệ sinh
  • Thành Ngữ:, to blow away the cobwebs from one's brain, ra ngoài vận động cho sảng khoái tinh thần
  • Thành Ngữ:, away back, (từ mỹ,nghĩa mỹ) từ cách đây đã lâu
  • , viết tắt của " away from keyboard ". là dấu hiệu chỉ ra người đó ko còn trên máy tính nữa
  • Danh từ: (địa lý,địa chất) nước trên mặt, nước trên mặt, surface water intake, cửa lấy nước trên mặt
  • Phó từ: thiếu chính xác, sai sót, Từ đồng nghĩa: adverb, clumsily , crudely , badly , inadequately , mistakenly ,...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
  • 22/05/24 02:10:33
    Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;
    Cảm ơn cả nhà rất nhiều!
    bolttuthan đã thích điều này
    • rungvn
      0 · 03/06/24 01:20:04
  • 01/02/24 09:10:20
    Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉ
    Huy Quang, Bear Yoopies2 người khác đã thích điều này
    Xem thêm 3 bình luận
    • Ngocmai94ent
      1 · 24/04/24 08:11:15
    • Thienn89_tender
      0 · 26/05/24 10:27:33
  • 26/12/23 03:32:46
    Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
    Tây Tây, Huy Quang1 người khác đã thích điều này
    Xem thêm 2 bình luận
  • 05/01/24 12:56:26
    Hế lô thần dân cũ của R
    hanhdang đã thích điều này
    Xem thêm 7 bình luận
    • Mèo Méo Meo
      0 · 15/01/24 09:06:03
      4 câu trả lời trước
      • Mèo Méo Meo
        Trả lời · 1 · 19/01/24 11:34:27
    • Bear Yoopies
      0 · 20/01/24 09:12:20
  • 19/08/23 05:15:59
    Thất nghiệp rồi ai có gì cho em làm với không
    • Bói Bói
      0 · 05/09/23 09:19:35
      4 câu trả lời trước
      • bear.bear
        Trả lời · 03/01/24 09:52:18
    • Huy Quang
      0 · 15/09/23 09:01:56
      2 câu trả lời trước
      • bear.bear
        Trả lời · 03/01/24 09:46:42
Loading...
Top