Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “Take the place of” Tìm theo Từ | Cụm từ (70.857) | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ

  • , 2. more beautiful things could take place in society if antiprostyle would be abandonnated.
  • chính xác đến.., accurate to five decimal places, chính xác đến năm số thập phân
  • Idioms: to be located in a place, ở một chỗ, một nơi nào
  • Idioms: to be destined for a place, Đi, sắp sửa đi đến một nơi nào
  • lũ tích, proluvial placer, sa khoáng lũ tích
  • / plə´sentl /, tính từ, (thuộc) nhau, có nhau (thai), a placental mammal, động vật có vú, có nhau thai
  • Thành Ngữ:, to make it ( the place ) too hot for somebody, gây khó khăn rắc rối, làm cho ai khó chịu phải bỏ chỗ nào mà đi
  • Thành Ngữ:, not quite in place, không đúng chỗ, không thích hợp
  • mặt đường đổ tại chỗ, bê tông đổ tại chỗ, bê tông đúc tại chỗ, cast-in-place concrete caisson, giếng chìm bê tông đúc tại chỗ
  • coluvi, lở tích, colluvial placer, sa khoáng lở tích, colluvial soil, đất lở tích
  • Thành Ngữ:, in high places, trong giới quyền cao chức trọng
  • / 'hɑ:f'pei /, Danh từ: nửa lương, Kỹ thuật chung: nửa lương, nửa tiền công, Kinh tế: nửa lương, to be placed on half-pay,...
  • Thành Ngữ:, to lose one's place, không tìm thấy chỗ mình đang đọc trong cuốn sách
  • nộp thầu, formal tendering or delivering of the bid by a bidder to the place and time designated in the bidding documents by the procuring entity, là việc nhà thầu nộp hsdt tại địa điểm và thời gian nêu trong hsmt do bên mời...
  • / ¸prezi´denʃəl /, Tính từ: (thuộc) chủ tịch, (thuộc) tổng thống; (thuộc) chức chủ tịch, (thuộc) chức tổng thống, presidential place, dinh chủ tịch, dinh tổng thống, presidential...
  • Điểm giao hàng, địa điểm giao hàng, a place specified in the contract document where delivery of goods is to be made by the contractor, là địa điểm quy định trong hợp đồng mà nhà thầu phải tuân thủ khi giao hàng
  • chính xác đến, chính xác tới, accurate to five decimal places, chính xác đến năm số thập phân
  • danh từ, (thông tục) sự xoay chuyển bất ngờ của sự việc, Từ đồng nghĩa: verb, arise , befall , come to pass , occur , result , take place , transpire , come
  • đúc tại chỗ, đổ tại chỗ, đúc tại chỗ, cast-in-place concrete, bê tông đúc tại chỗ, (so sánh với) precast concrete, bê tông đúc sẵn
  • / ¸ʌnri´ma:kəbl /, Tính từ: không nổi bật, tầm thường, Từ đồng nghĩa: adjective, average , common , commonplace , cut-and-dried , formulaic , garden , garden-variety...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top