Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “Tatal” Tìm theo Từ | Cụm từ (704) | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ

  • Phó từ: chí tử, một cách chết người, many prisoners were fatally tortured in this room, nhiều tù nhân từng bị tra tấn đến chết trong căn...
  • phản ứng tỏa nhiệt, phản ứng trao đổi, catalytic exchange reaction, phản ứng trao đổi xúc tác, energy exchange reaction, phản ứng trao đổi năng lượng
  • / ə¸roumətai´zeiʃən /, Hóa học & vật liệu: sự làm thơm, thơm hóa, Kinh tế: sự thơm hóa, aromatization catalytic process, quá trình thơm hóa xúc tác,...
  • lập bảng màu, atlat màu, cataloge màu, giản đồ sắc độ, sơ đồ màu,
  • / ´poutətəri /, tính từ, uống được, để uống, thích uống rượu, nghiện rượu,
  • / 'kætəlist /, Danh từ: (hoá học) vật xúc tác, chất xúc tác ( (cũng) gọi là catalyzator), Y học: chất xúc tác, Kinh tế:...
  • / ta:tə(r) /, Danh từ (như) .Tatar: ( tartar) người tacta, (thông tục) người nóng tính, người thô bạo, Danh từ: cáu rượu (cặn đỏ nhạt hình thành...
  • / ¸kerə´taitis /, Y học: viêm giác mạc, actinic keratitis, viêm giác mạc tơ hóa học, deep keratitis, viêm giác mạc sâu, keratitis petrificians, viêm giác mạc hóa thạch, keratitis punctata,...
  • / ´pikmi¸ʌp /, danh từ (như) .pick-up, Đồ uống kích thích, rượu kích thích; rượu bổ, (nghĩa bóng) cái kích thích, cái động viên, Từ đồng nghĩa: noun, analeptic , catalyst , drug...
  • / stə:´nju:tətəri /, tính từ (như) .sternutative, làm hắt hơi, gây hắt hơi, danh từ, thuốc làm hắt hơi,
  • / ´litəni /, Danh từ: kinh cầu nguyện, Từ đồng nghĩa: noun, account , catalogue , enumeration , invocation , list , petition , prayer , recitation , refrain , repetition...
  • hệ tính toán, hệ thống tính toán, computing system catalog, danh mục hệ thống tính toán, ncs ( networkcomputing system ), hệ thống tính toán mạng, network computing system (ncs), hệ thống tính toán mạng, network computing...
  • ngôn ngữ dữ liệu, dl/1 ( datalanguage 1 ), ngôn ngữ dữ liệu 1, idl ( interactivedata language ), ngôn ngữ dữ liệu tương tác, interactive data language (ibl), ngôn ngữ dữ liệu tương tác, interactive data language (idl),...
  • Danh từ: (quân sự) tiểu đoàn, Đạo quân lớn dàn thành thế trận, Từ đồng nghĩa: noun, big battalions, quân nhiều tướng mạnh, army , brigade , company...
  • / bi´li:gə /, Ngoại động từ: vây, bao vây, Từ đồng nghĩa: verb, the frontier post on the hillside was beleaguered by two enemy battalions, đồn biên phòng trên...
  • quá trình cracking, catalytic cracking process, quá trình cracking xúc tác, gyro cracking process, quá trình cracking gyro, jenkins cracking process, quá trình cracking jenkins, kellogg cracking process, quá trình cracking kellogg, nonresidium...
  • / 'fæktətəm /, Danh từ: người được thuê làm mọi thứ việc, Từ đồng nghĩa: noun, general employee , jack of all trades , man /girl friday , mr /ms fixit , odd-job...
  • tụ điện tantan, tụ tantan, solid tantalum capacitor, tụ điện tantan rắn, silver case tantalum capacitor, tụ tantan hộp bạc, solid tantalum capacitor, tụ tantan rắn, wet-slug tantalum capacitor, tụ tantan thanh ướt
  • tải nhiệt ẩn, total latent heat load, tổng tải nhiệt ẩn, total latent heat load, tải nhiệt ẩn tổng
  • / ɪnˈdubɪtəbəl , ɪnˈdyubɪtəbəl /, Tính từ: không thể nghi ngờ được, rõ ràng, sờ sờ, Từ đồng nghĩa: adjective, hard , inarguable , incontestable , incontrovertible...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top