Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “Tendue” Tìm theo Từ | Cụm từ (727) | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ

  • / ´tendə¸lɔin /, Danh từ: (từ mỹ, nghĩa mỹ) thịt thăn (phần giữa mềm nhất của miếng thịt lưng bò, lợn) (như) tenderloin steak, (từ mỹ,nghĩa mỹ) khu vực giải trí (ở niu-oóc...
  • từ trạng thái, device status word, từ trạng thái thiết bị, extended channel status word, từ trạng thái kênh mở rộng, external-interrupt status word, từ trạng thái ngắt ngoài, processor status word (psw), từ trạng thái...
  • lập trình toán, quy hoạch toán học, sự lập trình toán học, chương trình toán học, mathematical programming system extended (mpsx), hệ thống lập trình toán học mở rộng, mps ( mathematical programming system ), hệ...
  • / 'tendrəl /, Danh từ: (thực vật học) tua (của cây leo), vật xoắn hình tua, Từ đồng nghĩa: noun, a tendril of hair, một sợi tóc xoắn, bine , offshoot ,...
  • / ´kɔdisil /, Danh từ: khoản bổ sung vào tờ di chúc, Kinh tế: bản bổ sung di chúc, Từ đồng nghĩa: noun, addendum , addition...
  • / ,æsilə'rændu: /, Tính từ, phó từ: (âm nhạc) nhanh lên,
  • đường ăn khớp, đường tiếp xúc, đường tiếp xúc, đường ăn khớp, dedendum line ( ofcontact ), đường (ăn khớp) chân răng
  • đấu thầu, sự gọi thầu, Đấu thầu, việc bỏ thầu, việc đấu thầu, competitive tendering, sự thi đấu thầu, competitive tendering acting, sự đấu thầu, open tendering,...
  • Thành Ngữ:, a tender spot, tender
  • Thành Ngữ:, at a tender age/of tender age, còn non trẻ
  • / in´dju: /, như endue,
  • như tendentious,
  • Thành Ngữ:, to leave sb/sth to the tender mercies of sb/sth, phó mặc ai/cái gì cho ai/cái gì xử lý
  • Idioms: to be of tender age, Đương tuổi trẻ và còn non nớt
  • Idioms: to be endued with many virtues, Được phú cho nhiều đức tính
  • sự làm mềm, sự làm quánh đều, sự tăng quá trình chín, enzyme tenderization, sự tăng quá trình chín bằng enzim (men)
  • như tenderise, Hình Thái Từ: chế phẩm kích thích quá trình chín của thịt,
  • / ´tentə¸huk /, danh từ, móc căng vải, to be on ( the ) tender-hooks, sốt ruột chờ; lo sốt vó; ruột gan như lửa đốt
  • lỗ magendie, lỗ magendie,
  • Ngoại động từ: làm cho (thịt) mềm hơn (bằng cách giần..), Hình Thái Từ:, tenderise steak, thịt đã giần...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top