Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “Thăm” Tìm theo Từ | Cụm từ (56.176) | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ

  • cách viết khác: upfront, Tính từ: ngay thẳng, chân thật, cởi mở, Phó từ: trả trước, thanh toán trước, (bóng đá) tiền đạo, xem thêm front,
  • Thành Ngữ:, in the belief that ..., cảm thấy tin tưởng rằng
  • / ¸θɔ:mə´tə:dʒik /, tính từ, (thuộc) phép thần thông, phép ảo thuật; thần thông, như ảo thuật, Từ đồng nghĩa: adjective, fey , magical , talismanic , thaumaturgical , theurgic , theurgical...
  • / ʌn'houli /, Tính từ: xấu xa, tội lỗi, (thông tục) kinh khủng, quá đáng, thái quá (dùng để nhấn mạnh thêm), không linh thiêng, không tín ngưỡng, vô đạo, báng bổ thánh thần,...
  • / ¸ʌndə´bid /, Động từ .underbid; .underbade: bỏ thầu thấp hơn (người khác), xướng bài thấp hơn giá trị một tay bài (trong bài brít..), hình thái từ:...
  • / prə'fɛʃənlɪzəm /, Danh từ: trình độ nghiệp vụ, phẩm chất chuyên môn; tài năng, sự thành thạo, việc sử dụng các vận động viên nhà nghề (trong các môn đấu thể thao),...
  • Danh từ: tính thật thà, tính ngay thẳng; tính hồn nhiên,
  • tháo dây, Thành Ngữ:, to cast off, loại bỏ, thải, vứt bỏ, từ bỏ
  • Thành Ngữ:, a/that sinking feeling, (thông tục) cảm thấy có cái gì xấu xảy ra
  • sự thăng cấp nhanh, làm nhiều thứ một lúc nhằm hoàn thành công việc sớm hơn bình thường hoặc hoàn thành trước kế hoạch, đó là quá trình giảm các quan hệ nối tiếp và thay vào đó bằng các quan hệ...
  • / ´tru:θfulnis /, danh từ, tính chất thực, tính chất đúng sự thực (lời nói), tính thật thà, tính chân thật, tính không bao giờ nói dối (người), (nghệ thuật) tính trung thành, tính chính xác, Từ...
  • Thành Ngữ:, chop and change, thay đổi ý kiến liên miên, không có thái độ dứt khoát
  • cho ra, tháo ra, Thành Ngữ:, to let off, tha, không trừng phạt; phạt nhẹ; tha thứ
  • / θə'lidəmaid /, Danh từ: thuốc giảm đau, thuốc an thần (được phát hiện 1961, khi các phụ nữ mang thai uống đã làm cho thai nhi biến dạng, dị tật), a thalidomide child, một đứa...
  • độ thấm từ, hàng số từ thẩm, hằng số từ thẩm, hệ số từ thẩm, độ từ thẩm, độ từ thẩm,
  • Thành Ngữ:, shame on you, anh nên thấy xấu hổ (về những gì anh đã làm hoặc nói)
  • Thành Ngữ:, that's all, (thông tục) đấy chỉ có thế thôi, không có gì phải nói thêm nữa
  • / ´krukidnis /, Danh từ: sự cong, sự oằn, sự vặn vẹo, sự quanh co, sự khúc khuỷu, (nghĩa bóng) tính không thẳng thắn, tính quanh co, tính không thật thà, Xây...
  • Thành Ngữ:, facts speak for themselves, sự thật tự nó phơi bày rành rành
  • Thành Ngữ:, to sing a different song/tune, thay đổi ý kiến hoặc thái độ
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top