Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “The limit” Tìm theo Từ | Cụm từ (48.022) | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ

  • giới hạn điều khiển, giới hạn kiểm tra, phím ctrl, phím điều khiển, giới hạn điều chỉnh, giới hạn kiểm tra, lower control limit, giới hạn kiểm tra dưới, upper control limit, giới hạn kiểm tra trên,...
  • giới hạn (bền chịu), giới hạn bền mỏi, giới hạn mỏi, sức bền mỏi, corrosion fatigue limit, giới hạn mỏi gỉ, fatigue limit stage, trạng thái giới hạn mỏi
  • bộ hạn chế dòng, inrush current limiter, bộ hạn chế dòng khởi động
  • khe hở xà nhún, limitation of bolster clearance, giới hạn khe hở xà nhún
  • sự gọi thầu, sự mời thầu, limited invitation to tender, sự gọi thầu hạn chế
  • hối suất thả nổi, tỷ giá thả nổi, limited floating rate, hối suất thả nổi hạn chế
  • tần số giới hạn, tần số khống chế, absorption limiting frequency-alf, tần số giới hạn hấp thụ
  • chi tiêu công, chi tiêu công cộng, chi tiêu của nhà nước, limitation of public expenditure, hạn chế chi tiêu công quỹ
  • plastic limit,
  • bảng quyết định, decision table translator, bộ dịch bảng quyết định, limited-entry decision table, bảng quyết định nhập hạn chế, mixed entry decision table, bảng quyết định nhập hỗn hợp, multiple-hit decision...
  • điểm giới hạn, điểm mạng, limit-point case, trường hợp điểm giới hạn
  • dòng điện khởi động, dòng kích từ, dòng điện kích từ, dòng khởi động, inrush current limiter, bộ hạn chế dòng khởi động, lamp inrush current, dòng khởi động qua đèn
  • bộ hạn chế nhiễu, hạn chế ồn, mạch hạn chế nhiễu âm, bộ hạn chế tạp nhiễu, bộ hạn chế tiếng ồn, bộ hạn chế tạp âm, bộ hạn chế tiếng ồn, anl ( automaticnoise limiter ), bộ hạn chế nhiễu...
  • Idioms: to be of limited understanding, thiển cận, thiển kiến
  • dòng điện quá tải, dòng quá tải, limiting overload current, dòng quá tải giới hạn
  • Thành Ngữ:, frozen limit, (thông tục) mức chịu đựng cao nhất
  • giá chót, giá thấp nhất, lowest price limit, hạn giá thấp nhất
  • / sɔ:lt /, viết tắt, ( salt) cuộc đàm phán hạn chế vũ khí chiến lược ( strategic arms limitation talks), Danh từ, số nhiều salts: muối (như) common salt, (hoá học) muối (hợp chất...
  • giá trị giới hạn, Địa chất: giá trị giới hạn, limit value relay, rơle giá trị giới hạn, threshold limit value, giá trị giới hạn ngưỡng, threshold limit value in the free environment,...
  • giới hạn nhiệt độ, lower temperature limit, giới hạn nhiệt độ dưới
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top